Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Algeria vs Botswana hôm nay 05-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 05/9

Kết thúc

Algeria

Algeria

3 : 1

Botswana

Botswana

Hiệp một: 1-1
T6, 02:00 05/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mohamed Amoura
33
Tebogo Kopelang
43
Ramy Bensebaini
45+5'
Thabang Sesiny
45+5'
Houssem Aouar
45+6'
Gape Mohutsiwa (Thay: Thero Setsile)
60
Youcef Atal
63
Baghdad Bounedjah (Thay: Amine Gouiri)
67
Youcef Belaili (Thay: Houssem Aouar)
67
Said Benrahma (Thay: Riyad Mahrez)
67
Baghdad Bounedjah
71
Baghdad Bounedjah
73
Thatayaone Kgamanyane (Thay: Gilbert Baruti)
73
Thabo Maponda (Thay: Thabang Sesiny)
73
Serati Semadi (Thay: Rudolph Mpho Kgaswane)
73
Lebogang Ditsele
77
Segolame Boy (Thay: Mothusi Cooper)
77
Fares Chaibi (Thay: Hicham Boudaoui)
90
Ahmed Touba (Thay: Mohamed Amoura)
90
Baghdad Bounedjah
90+7'

Thống kê trận đấu Algeria vs Botswana

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Botswana
Botswana
68 Kiểm soát bóng 32
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Algeria vs Botswana

Algeria (4-3-3): Alexis Guendouz (1), Aïssa Mandi (2), Mohamed Tougai (4), Youcef Atal (20), Ramy Bensebaini (21), Houssem Aouar (8), Hichem Boudaoui (14), Nabil Bentaleb (19), Riyad Mahrez (7), Amine Gouiri (11), Mohamed Amoura (18)

Botswana (4-1-4-1): Goitseone Phoko (23), Rudolph Mpho Kgaswane (2), Mosha Gaolaolwe (4), Alford Velaphi (5), Mothusi Johnson (12), Thabang Sesinyi (10), Thero Setsile (17), Lebogang Ditsele (18), Tebogo Kopelang (20), Mothusi Cooper (15), Gilbert Baruti (22)

Algeria
Algeria
4-3-3
1
Alexis Guendouz
2
Aïssa Mandi
4
Mohamed Tougai
20
Youcef Atal
21
Ramy Bensebaini
8
Houssem Aouar
14
Hichem Boudaoui
19
Nabil Bentaleb
7
Riyad Mahrez
11
Amine Gouiri
18
Mohamed Amoura
22
Gilbert Baruti
15
Mothusi Cooper
20
Tebogo Kopelang
18
Lebogang Ditsele
17
Thero Setsile
10
Thabang Sesinyi
12
Mothusi Johnson
5
Alford Velaphi
4
Mosha Gaolaolwe
2
Rudolph Mpho Kgaswane
23
Goitseone Phoko
Botswana
Botswana
4-1-4-1
Thay người
67’
Houssem Aouar
Youcef Belaili
60’
Thero Setsile
Gape Mohutsiwa
67’
Riyad Mahrez
Saïd Benrahma
73’
Thabang Sesiny
Thabo Maponda
67’
Amine Gouiri
Baghdad Bounedjah
73’
Rudolph Mpho Kgaswane
Serati Semadi
90’
Mohamed Amoura
Ahmed Touba
73’
Gilbert Baruti
Thatayaone Kgamanyane
90’
Hicham Boudaoui
Fares Chaibi
77’
Mothusi Cooper
Segolame Boy
Cầu thủ dự bị
Oussama Benbot
Kabelo Dambe
Youcef Belaili
Keagile Kgosipula
Ilan Kebbal
Segolame Boy
Zakaria Bouhalfaya
Kitso Mangolo
Saïd Benrahma
Phenyo Nicolas Serameng
Fares Chaibi
Theo Shadikong
Ahmed Touba
Thabo Maponda
Yassine Benzia
Karabo Phiri
Ramiz Zerrouki
Serati Semadi
Baghdad Bounedjah
Thabo Leinanyane
Naoufel Khacef
Thatayaone Kgamanyane
Kevin Van Den Kerkhof
Gape Mohutsiwa
Fares Chaibi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
05/09 - 2025

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
19/08 - 2025
H1: 0-0
15/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Thành tích gần đây Botswana

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-2
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow