Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elias Torres (Kiến tạo: Justo Giani) 3 | |
![]() Franco Rami (Kiến tạo: Rodrigo Gonzalez) 7 | |
![]() Ivan Morales 23 | |
![]() Santiago Morales 28 | |
![]() Valentin Burgoa 36 | |
![]() Marcelo Esponda 54 | |
![]() Alex Vigo (Thay: Gabriel Carabajal) 61 | |
![]() Gabriel Diaz 64 | |
![]() Yair Arismendi (Thay: Ivan Morales) 67 | |
![]() Pablo Magnin (Thay: Gabriel Diaz) 67 | |
![]() Ignacio Guerrico 69 | |
![]() Blas Palavecino (Thay: Justo Giani) 71 | |
![]() Tiago Serrago (Thay: Ayrton Preciado) 71 | |
![]() Federico Paradela (Thay: Joaquin Gho) 75 | |
![]() Federico Paradela 89 |
Thống kê trận đấu Aldosivi vs Sarmiento


Diễn biến Aldosivi vs Sarmiento

Thẻ vàng cho Federico Paradela.
Joaquin Gho rời sân và được thay thế bởi Federico Paradela.
Ayrton Preciado rời sân và được thay thế bởi Tiago Serrago.
Justo Giani rời sân và được thay thế bởi Blas Palavecino.

Thẻ vàng cho Ignacio Guerrico.
Gabriel Diaz rời sân và được thay thế bởi Pablo Magnin.
Ivan Morales rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.

Thẻ vàng cho Gabriel Diaz.
Gabriel Carabajal rời sân và được thay thế bởi Alex Vigo.

Thẻ vàng cho Marcelo Esponda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Valentin Burgoa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Santiago Morales.

V À A A O O O - Ivan Morales đã ghi bàn!
Rodrigo Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franco Rami đã ghi bàn!
Justo Giani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Torres đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aldosivi vs Sarmiento
Aldosivi (4-4-2): Williams Barlasina (14), Rodrigo Gonzalez (4), Yonathan Cabral (20), Gonzalo Mottes (6), Ignacio Guerrico (3), Justo Giani (40), Marcelo Cesar Esponda (29), Tobias Leiva (21), Ayrton Preciado (18), Elias David Torres (9), Franco Rami (19)
Sarmiento (4-4-1-1): Lucas Acosta (42), Renzo Orihuela (44), Facundo Roncaglia (14), Santiago Morales (36), Gabriel Diaz (33), Joaquin Gho (28), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Valentin Burgoa (22), Gabriel Carabajal (10), Iván Morales (18)


Thay người | |||
71’ | Ayrton Preciado Tiago Serrago | 61’ | Gabriel Carabajal Alex Vigo |
71’ | Justo Giani Blas Palavecino | 67’ | Ivan Morales Jair Arismendi |
67’ | Gabriel Diaz Pablo Magnin | ||
75’ | Joaquin Gho Federico Paradela |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Carranza | Thyago Ayala | ||
Santiago Laquidain | Agustin Seyral | ||
Gabriel Paredes | Alex Vigo | ||
Nestor Breitenbruch | Jeremias Vallejos | ||
Roberto Agustin Bochi | Jair Arismendi | ||
Tiago Serrago | Tomas Guiacobini | ||
Lautaro Chavez | Manuel Garcia | ||
Alexis Dominguez | Federico Paradela | ||
Giuliano Cerato | Juan Andrada | ||
Nathanael Guzmán | Brandon Marquez | ||
Juan Achetoni | Franco Frias | ||
Blas Palavecino | Pablo Magnin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aldosivi
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại