Thứ Sáu, 23/05/2025
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
6
Yuri (Kiến tạo: Kotaro Hayashi)
25
Boniface Nduka
36
Kyohei Yoshino
61
Taiki Watanabe (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
62
Koki Sakamoto (Thay: Ryoya Yamashita)
64
Tomoki Kondo (Thay: Towa Yamane)
64
Motoki Nagakura (Thay: Koji Suzuki)
66
Shusuke Ota (Thay: Eitaro Matsuda)
66
Takahiro Koh (Thay: Hiroki Akiyama)
74
Takumi Hasegawa (Thay: Yoshiaki Takagi)
74
Hirotaka Mita (Thay: Shion Inoue)
78
Naoto Arai (Thay: Yuzuru Shimada)
80
Keijiro Ogawa (Thay: Kotaro Hayashi)
83
Kazuma Takai (Thay: Caprini)
83
Takahiro Koh (Kiến tạo: Takumi Hasegawa)
90

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Yokohama FC
Yokohama FC
9 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Yokohama FC

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Taiki Watanabe (15), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Koji Suzuki (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Kengo Nagai (1), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Mauricio Caprini Pinto (10), Ryoya Yamashita (7), Sho Ito (15)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
15
Taiki Watanabe
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
14
Shunsuke Mito
9
Koji Suzuki
15
Sho Ito
7
Ryoya Yamashita
10
Mauricio Caprini Pinto
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
27
Kyohei Yoshino
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
1
Kengo Nagai
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
66’
Eitaro Matsuda
Shusuke Ota
64’
Towa Yamane
Tomoki Kondo
66’
Koji Suzuki
Motoki Nagakura
64’
Ryoya Yamashita
Koki Sakamoto
74’
Yoshiaki Takagi
Takumi Hasegawa
78’
Shion Inoue
Hirotaka Mita
74’
Hiroki Akiyama
Takahiro Ko
83’
Kotaro Hayashi
Keijiro Ogawa
80’
Yuzuru Shimada
Naoto Arai
83’
Caprini
Kazuma Takai
Cầu thủ dự bị
Takumi Hasegawa
Keijiro Ogawa
Shusuke Ota
Tomoki Kondo
Motoki Nagakura
Koki Sakamoto
Takahiro Ko
Hirotaka Mita
Thomas Deng
Kazuma Takai
Koto Abe
Mateus Souza Moraes
Naoto Arai
Svend Brodersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow