- Hiroki Akiyama (Thay: Yuji Hoshi)
46 - Hiroki Akiyama
73 - Shusuke Ota (Thay: Eitaro Matsuda)
75 - Gustavo Nescau (Thay: Kaito Taniguchi)
75 - Yuzuru Shimada (Thay: Takahiro Koh)
85
- Yuya Osako (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
15 - Nanasei Iino (Thay: Matheus Thuler)
20 - Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
66 - Shuhei Kawasaki (Thay: Daiju Sasaki)
81
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Vissel Kobe
số liệu thống kê
Albirex Niigata
Vissel Kobe
53 Kiếm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 10
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Vissel Kobe
Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Naoto Arai (2), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Eitaro Matsuda (22), Shunsuke Mito (14), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Matheus Thuler (3), Leo Osaki (25), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
2
Naoto Arai
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
14
Shunsuke Mito
16
Yota Komi
7
Kaito Taniguchi
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
16
Mitsuki Saito
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
3
Matheus Thuler
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Yuji Hoshi Hiroki Akiyama | 20’ | Matheus Thuler Nanasei Iino |
75’ | Eitaro Matsuda Shusuke Ota | 66’ | Koya Yuruki Jean Patric |
75’ | Kaito Taniguchi Gustavo Nescau | 81’ | Daiju Sasaki Shuhei Kawasaki |
85’ | Takahiro Koh Yuzuru Shimada |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Akiyama | Yuya Tsuboi | ||
Daichi Tagami | Nanasei Iino | ||
Kazuhiko Chiba | Toya Izumi | ||
Koto Abe | Takahiro Ogihara | ||
Yuzuru Shimada | Shuhei Kawasaki | ||
Shusuke Ota | Jean Patric | ||
Gustavo Nescau | Shogo Terasaka |
Nhận định Albirex Niigata vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại