Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
- Keisuke Kasai
60 - Yota Komi (Thay: Keisuke Kasai)
65 - Motoki Hasegawa
74 - Danilo
78 - Ken Yamura (Thay: Danilo)
86 - Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto)
86 - Eiji Miyamoto (Thay: Yuji Hoshi)
86 - Taiki Arai
90 - Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Hasegawa)
90
- Ryoma Watanabe
29 - Tomoaki Okubo (Thay: Takuro Kaneko)
64 - Genki Haraguchi (Thay: Matheus Savio)
65 - Shoya Nakajima (Thay: Ryoma Watanabe)
65 - Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma)
79 - Motoki Nagakura (Thay: Taishi Matsumoto)
79 - Motoki Nagakura (Kiến tạo: Hirokazu Ishihara)
80
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Diễn biến Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Taiki Arai.
Thẻ vàng cho [player1].
Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Eiji Miyamoto.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Horigome.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Hirokazu Ishihara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Motoki Nagakura đã ghi bàn!
V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!
Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.
Thẻ vàng cho Danilo.
V À A A A O O O - Motoki Hasegawa đã ghi bàn!
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Thẻ vàng cho Keisuke Kasai.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ryoma Watanabe.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Keisuke Kasai (46), Motoki Hasegawa (41)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Ayumi Niekawa (16), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Taishi Matsumoto (6), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Yusuke Matsuo (24)
Thay người | |||
65’ | Keisuke Kasai Yota Komi | 64’ | Takuro Kaneko Tomoaki Okubo |
86’ | Kento Hashimoto Yuto Horigome | 65’ | Matheus Savio Genki Haraguchi |
86’ | Yuji Hoshi Eiji Miyamoto | 65’ | Ryoma Watanabe Shoya Nakajima |
86’ | Danilo Ken Yamura | 79’ | Yoichi Naganuma Takuya Ogiwara |
90’ | Motoki Hasegawa Yoshiaki Takagi | 79’ | Taishi Matsumoto Motoki Nagakura |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Shun Yoshida | ||
Yuto Horigome | Takuya Ogiwara | ||
Fumiya Hayakawa | Rikito Inoue | ||
Miguel Silveira dos Santos | Genki Haraguchi | ||
Eiji Miyamoto | Shoya Nakajima | ||
Yoshiaki Takagi | Takahiro Sekine | ||
Yota Komi | Tomoaki Okubo | ||
Yuji Ono | Toshiki Takahashi | ||
Ken Yamura | Motoki Nagakura |
Nhận định Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại