Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
14 - Kaito Taniguchi
31 - Yota Komi (Kiến tạo: Kaito Taniguchi)
71 - Danilo (Thay: Jin Okumura)
80 - Keisuke Kasai (Thay: Kaito Taniguchi)
83 - Ken Yamura (Thay: Yota Komi)
89 - Fumiya Hayakawa (Thay: Yuto Horigome)
89
- Luiz Phellype (Kiến tạo: Taiga Hata)
20 - Yutaro Oda (Thay: Luiz Phellype)
56 - Akimi Barada (Thay: Taiyo Hiraoka)
80 - Sere Matsumura (Thay: Kohei Okuno)
80 - Sena Ishibashi (Thay: Taiga Hata)
81 - Ryo Nemoto (Thay: Masaki Ikeda)
90
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
Diễn biến Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Masaki Ikeda rời sân và được thay thế bởi Ryo Nemoto.
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Fumiya Hayakawa.
Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
Kaito Taniguchi rời sân và Keisuke Kasai vào thay thế.
Taiga Hata rời sân và Sena Ishibashi vào thay thế.
Kohei Okuno rời sân và Sere Matsumura vào thay thế.
Jin Okumura rời sân và Danilo vào thay thế.
Taiyo Hiraoka rời sân và Akimi Barada vào thay thế.
Kaito Taniguchi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yota Komi đã ghi bàn!
Luiz Phellype rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Kaito Taniguchi đã ghi bàn!
Taiga Hata đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luiz Phellype ghi bàn!
Phạt góc được trao cho Shonan.
Albirex có một quả phát bóng từ cầu môn.
Phạt ném cho Shonan ở phần sân của Albirex.
Yota Komi của đội nhà bị phán quyết là việt vị.
Shonan được hưởng quả phát bóng lên tại sân Tohoku Denryoku Big Swan.
Albirex được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Shonan.
Bóng đi ra ngoài sân và Albirex được hưởng một quả phát bóng lên.
Shonan tấn công nhưng cú đánh đầu của Masaki Ikeda không trúng đích.
Shonan được hưởng một quả phạt góc do Martin Petersen trao tặng.
Đá phạt cho Shonan ở phần sân nhà.
Liệu Shonan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Albirex không?
Ném biên cho Albirex ở phần sân nhà.
Jin Okumura của Niigata Albirex bị bắt lỗi việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Kaito Taniguchi (7), Motoki Hasegawa (41)
Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Koki Tachi (4), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Masaki Ikeda (18), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Luiz Phellype (27), Akito Suzuki (10)
Thay người | |||
80’ | Jin Okumura Danilo Gomes | 56’ | Luiz Phellype Yutaro Oda |
83’ | Kaito Taniguchi Keisuke Kasai | 80’ | Kohei Okuno Sere Matsumura |
89’ | Yuto Horigome Fumiya Hayakawa | 80’ | Taiyo Hiraoka Akimi Barada |
89’ | Yota Komi Ken Yamura | 81’ | Taiga Hata Sena Ishibashi |
90’ | Masaki Ikeda Ryo Nemoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Fumiya Hayakawa | Sere Matsumura | ||
Eiji Miyamoto | Akimi Barada | ||
Kento Hashimoto | Kota Sanada | ||
Yoshiaki Takagi | Yutaro Oda | ||
Ken Yamura | Ryo Nemoto | ||
Danilo Gomes | Hiroaki Okuno | ||
Kazuki Fujita | Kazunari Ono | ||
Keisuke Kasai | Kazuki Oiwa | ||
Kazuhiko Chiba | Sena Ishibashi |
Nhận định Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại