Thứ Sáu, 23/05/2025
Yuki Ohashi (Kiến tạo: Naoki Yamada)
10
Akira Disaro (Kiến tạo: Yuki Ohashi)
26
Yoshiaki Takagi (Thay: Shunsuke Mito)
46
Taiyo Hiraoka (Thay: Naoki Yamada)
46
Naoto Arai
52
Kosuke Onose
56
Eitaro Matsuda (Thay: Takumi Hasegawa)
60
Tarik Elyounoussi (Thay: Akira Disaro)
65
Hirokazu Ishihara (Thay: Taiga Hata)
65
Yuzuru Shimada (Thay: Yuji Hoshi)
65
Motoki Nagakura (Thay: Yota Komi)
65
Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
75
Kohei Okuno (Thay: Kosuke Onose)
78
Yuki Ohashi
79
Tarik Elyounoussi
82
Daichi Tagami (Thay: Yuto Horigome)
85
Daiki Sugioka
87
Satoshi Tanaka
87
Hiroyuki Abe (Thay: Yuki Ohashi)
90
Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Koji Suzuki)
90+3'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Shonan Bellmare

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Shonan Bellmare

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Takumi Hasegawa (32), Shunsuke Mito (14), Yota Komi (16), Koji Suzuki (9)

Shonan Bellmare (3-3-2-2): Song Beom-keun (1), Koki Tachi (4), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Taiga Hata (26), Satoshi Tanaka (5), Daiki Sugioka (2), Kosuke Onose (88), Naoki Yamada (10), Akira Silvano (39), Yuki Ohashi (17)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
2
Naoto Arai
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
32
Takumi Hasegawa
14
Shunsuke Mito
16
Yota Komi
9
Koji Suzuki
17
Yuki Ohashi
39
Akira Silvano
10
Naoki Yamada
88
Kosuke Onose
2
Daiki Sugioka
5
Satoshi Tanaka
26
Taiga Hata
8
Kazunari Ono
47
Kim Min-Tae
4
Koki Tachi
1
Song Beom-keun
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-3-2-2
Thay người
46’
Shunsuke Mito
Yoshiaki Takagi
46’
Naoki Yamada
Taiyo Hiraoka
60’
Takumi Hasegawa
Eitaro Matsuda
65’
Akira Disaro
Tarik Elyounoussi
65’
Yuji Hoshi
Yuzuru Shimada
65’
Taiga Hata
Hirokazu Ishihara
65’
Yota Komi
Motoki Nagakura
78’
Kosuke Onose
Kohei Okuno
85’
Yuto Horigome
Daichi Tagami
90’
Yuki Ohashi
Hiroyuki Abe
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Tarik Elyounoussi
Michael James Fitzgerald
Kohei Okuno
Daichi Tagami
Taiyo Hiraoka
Yuzuru Shimada
Hiroyuki Abe
Eitaro Matsuda
Daiki Tomii
Yoshiaki Takagi
Hirokazu Ishihara
Motoki Nagakura
Takuya Okamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/06 - 2023
12/08 - 2023
19/05 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow