- Yoshiaki Takagi (Thay: Shunsuke Mito)
46 - Naoto Arai
52 - Eitaro Matsuda (Thay: Takumi Hasegawa)
60 - Yuzuru Shimada (Thay: Yuji Hoshi)
65 - Motoki Nagakura (Thay: Yota Komi)
65 - Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
75 - Daichi Tagami (Thay: Yuto Horigome)
85 - Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Koji Suzuki)
90+3'
- Yuki Ohashi (Kiến tạo: Naoki Yamada)
10 - Akira Disaro (Kiến tạo: Yuki Ohashi)
26 - Taiyo Hiraoka (Thay: Naoki Yamada)
46 - Kosuke Onose
56 - Tarik Elyounoussi (Thay: Akira Disaro)
65 - Hirokazu Ishihara (Thay: Taiga Hata)
65 - Kohei Okuno (Thay: Kosuke Onose)
78 - Yuki Ohashi
79 - Tarik Elyounoussi
82 - Daiki Sugioka
87 - Satoshi Tanaka
87 - Hiroyuki Abe (Thay: Yuki Ohashi)
90
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
số liệu thống kê
Albirex Niigata
Shonan Bellmare
65 Kiếm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Takumi Hasegawa (32), Shunsuke Mito (14), Yota Komi (16), Koji Suzuki (9)
Shonan Bellmare (3-3-2-2): Song Beom-keun (1), Koki Tachi (4), Kim Min-Tae (47), Kazunari Ono (8), Taiga Hata (26), Satoshi Tanaka (5), Daiki Sugioka (2), Kosuke Onose (88), Naoki Yamada (10), Akira Silvano (39), Yuki Ohashi (17)
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
2
Naoto Arai
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
32
Takumi Hasegawa
14
Shunsuke Mito
16
Yota Komi
9
Koji Suzuki
17
Yuki Ohashi
39
Akira Silvano
10
Naoki Yamada
88
Kosuke Onose
2
Daiki Sugioka
5
Satoshi Tanaka
26
Taiga Hata
8
Kazunari Ono
47
Kim Min-Tae
4
Koki Tachi
1
Song Beom-keun
Shonan Bellmare
3-3-2-2
Thay người | |||
46’ | Shunsuke Mito Yoshiaki Takagi | 46’ | Naoki Yamada Taiyo Hiraoka |
60’ | Takumi Hasegawa Eitaro Matsuda | 65’ | Akira Disaro Tarik Elyounoussi |
65’ | Yuji Hoshi Yuzuru Shimada | 65’ | Taiga Hata Hirokazu Ishihara |
65’ | Yota Komi Motoki Nagakura | 78’ | Kosuke Onose Kohei Okuno |
85’ | Yuto Horigome Daichi Tagami | 90’ | Yuki Ohashi Hiroyuki Abe |
Cầu thủ dự bị | |||
Koto Abe | Tarik Elyounoussi | ||
Michael James Fitzgerald | Kohei Okuno | ||
Daichi Tagami | Taiyo Hiraoka | ||
Yuzuru Shimada | Hiroyuki Abe | ||
Eitaro Matsuda | Daiki Tomii | ||
Yoshiaki Takagi | Hirokazu Ishihara | ||
Motoki Nagakura | Takuya Okamoto |
Nhận định Albirex Niigata vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại