Takuya Uchida rời sân và được thay thế bởi Kennedy Ebbs Mikuni.
Trực tiếp kết quả Albirex Niigata vs Nagoya Grampus Eight hôm nay 23-09-2025
Giải J League 1 - Th 3, 23/9
Kết thúc



![]() Yoshiaki Takagi 10 | |
![]() Katsuhiro Nakayama (Thay: Shuhei Tokumoto) 57 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Yuya Asano) 57 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Yoshiaki Takagi) 60 | |
![]() Matheus Moraes (Thay: Takuya Shimamura) 60 | |
![]() Yuki Nogami 73 | |
![]() Teruki Hara (Thay: Yuki Nogami) 73 | |
![]() Kasper Junker (Thay: Yudai Kimura) 73 | |
![]() Jin Okumura (Thay: Kaito Taniguchi) 73 | |
![]() Hiroto Uemura (Thay: Taiki Arai) 73 | |
![]() Yamato Wakatsuki (Thay: Motoki Hasegawa) 90 | |
![]() Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Takuya Uchida) 90 |
Takuya Uchida rời sân và được thay thế bởi Kennedy Ebbs Mikuni.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.
Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroto Uemura.
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
Yudai Kimura rời sân và được thay thế bởi Kasper Junker.
Yuki Nogami rời sân và được thay thế bởi Teruki Hara.
Thẻ vàng cho Yuki Nogami.
Thẻ vàng cho [player1].
Takuya Shimamura rời sân và được thay thế bởi Matheus Moraes.
Yoshiaki Takagi rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Yuya Asano rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.
Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Katsuhiro Nakayama.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Yoshiaki Takagi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Fumiya Hayakawa (15), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Takuya Shimamura (28), Taiki Arai (22), Eiji Shirai (8), Kaito Taniguchi (7), Yoshiaki Takagi (33), Motoki Hasegawa (41)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Takuya Uchida (17), Haruya Fujii (13), Yota Sato (3), Yuki Nogami (2), Sho Inagaki (15), Gen Kato (26), Shuhei Tokumoto (55), Yuya Asano (9), Tsukasa Morishima (14), Yudai Kimura (22)
Thay người | |||
60’ | Takuya Shimamura Moraes | 57’ | Shuhei Tokumoto Katsuhiro Nakayama |
60’ | Yoshiaki Takagi Abdelrahman Boudah | 57’ | Yuya Asano Kensuke Nagai |
73’ | Kaito Taniguchi Jin Okumura | 73’ | Yuki Nogami Teruki Hara |
73’ | Taiki Arai Hiroto Uemura | 73’ | Yudai Kimura Kasper Junker |
90’ | Motoki Hasegawa Yamato Wakatsuki | 90’ | Takuya Uchida Kennedy Egbus Mikuni |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Daichi Sugimoto | ||
Shosei Okamoto | Kennedy Egbus Mikuni | ||
Yuto Horigome | Teruki Hara | ||
Motoki Ohara | Keiya Shiihashi | ||
Jin Okumura | Katsuhiro Nakayama | ||
Hiroto Uemura | Haruto Suzuki | ||
Yamato Wakatsuki | Mateus | ||
Moraes | Kensuke Nagai | ||
Abdelrahman Boudah | Kasper Junker |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |