![]() (VAR check) 31 | |
![]() Takuma Nishimura 43 | |
![]() Hokuto Shimoda 51 | |
![]() Yuki Soma (Kiến tạo: Shota Fujio) 61 | |
![]() Danilo (Thay: Kaito Taniguchi) 61 | |
![]() Yuki Soma 67 | |
![]() Yuji Hoshi (Thay: Eiji Miyamoto) 69 | |
![]() Keisuke Kasai (Thay: Shusuke Ota) 69 | |
![]() Shota Fujio (Kiến tạo: Takuma Nishimura) 76 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda) 78 | |
![]() Yuta Nakayama (Thay: Kotaro Hayashi) 78 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio) 78 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Motoki Hasegawa) 83 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Thay: Hiroki Akiyama) 83 | |
![]() Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi) 88 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma) 88 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia
số liệu thống kê

Albirex Niigata

Machida Zelvia
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Machida Zelvia
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Fumiya Hayakawa (15), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
15
Fumiya Hayakawa
2
Jason Geria
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
28
Shusuke Ota
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
30
Jin Okumura
41
Motoki Hasegawa
7
Kaito Taniguchi
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
26
Kotaro Hayashi
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
4
Ryuho Kikuchi
50
Daihachi Okamura
1
Kosei Tani

Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Kaito Taniguchi Danilo Gomes | 78’ | Kotaro Hayashi Yuta Nakayama |
69’ | Eiji Miyamoto Yuji Hoshi | 78’ | Hokuto Shimoda Keiya Sento |
69’ | Shusuke Ota Keisuke Kasai | 78’ | Shota Fujio Mitchell Duke |
83’ | Hiroki Akiyama Yoshiaki Takagi | 88’ | Ryuho Kikuchi Ibrahim Dresevic |
83’ | Motoki Hasegawa Ken Yamura | 88’ | Yuki Soma Na Sang-ho |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryuga Tashiro | Tatsuya Morita | ||
Shosei Okamoto | Ibrahim Dresevic | ||
Michael Fitzgerald | Yuta Nakayama | ||
Danilo Gomes | Keiya Sento | ||
Yuji Hoshi | Ryohei Shirasaki | ||
Taiki Arai | Na Sang-ho | ||
Yoshiaki Takagi | Kanji Kuwayama | ||
Ken Yamura | Mitchell Duke | ||
Keisuke Kasai | Se-Hun Oh |
Nhận định Albirex Niigata vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại