Thứ Tư, 09/07/2025
(VAR check)
31
Takuma Nishimura
43
Hokuto Shimoda
51
Yuki Soma (Kiến tạo: Shota Fujio)
61
Danilo (Thay: Kaito Taniguchi)
61
Yuki Soma
67
Yuji Hoshi (Thay: Eiji Miyamoto)
69
Keisuke Kasai (Thay: Shusuke Ota)
69
Shota Fujio (Kiến tạo: Takuma Nishimura)
76
Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)
78
Yuta Nakayama (Thay: Kotaro Hayashi)
78
Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)
78
Ken Yamura (Thay: Motoki Hasegawa)
83
Yoshiaki Takagi (Thay: Hiroki Akiyama)
83
Ibrahim Dresevic (Thay: Ryuho Kikuchi)
88
Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma)
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Machida Zelvia
Machida Zelvia
62 Kiểm soát bóng 38
3 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Fumiya Hayakawa (15), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Kazuki Fujita
15
Fumiya Hayakawa
2
Jason Geria
3
Hayato Inamura
31
Yuto Horigome
28
Shusuke Ota
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
30
Jin Okumura
41
Motoki Hasegawa
7
Kaito Taniguchi
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
20
Takuma Nishimura
26
Kotaro Hayashi
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
4
Ryuho Kikuchi
50
Daihachi Okamura
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
61’
Kaito Taniguchi
Danilo Gomes
78’
Kotaro Hayashi
Yuta Nakayama
69’
Eiji Miyamoto
Yuji Hoshi
78’
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
69’
Shusuke Ota
Keisuke Kasai
78’
Shota Fujio
Mitchell Duke
83’
Hiroki Akiyama
Yoshiaki Takagi
88’
Ryuho Kikuchi
Ibrahim Dresevic
83’
Motoki Hasegawa
Ken Yamura
88’
Yuki Soma
Na Sang-ho
Cầu thủ dự bị
Ryuga Tashiro
Tatsuya Morita
Shosei Okamoto
Ibrahim Dresevic
Michael Fitzgerald
Yuta Nakayama
Danilo Gomes
Keiya Sento
Yuji Hoshi
Ryohei Shirasaki
Taiki Arai
Na Sang-ho
Yoshiaki Takagi
Kanji Kuwayama
Ken Yamura
Mitchell Duke
Keisuke Kasai
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow