Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Patrick.
- (Pen) Ken Yamura
19 - Yamato Wakatsuki (Thay: Jin Okumura)
65 - Yuji Ono (Thay: Ken Yamura)
65 - Keisuke Kasai (Thay: Motoki Hasegawa)
80 - Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
80 - Danilo (Thay: Yota Komi)
88
- Takuji Yonemoto
41 - Temma Matsuda
46 - Hidehiro Sugai (Thay: Shinnosuke Fukuda)
46 - Sota Kawasaki (Thay: Takuji Yonemoto)
46 - Masaya Okugawa (Thay: Temma Matsuda)
56 - Joao Pedro (Thay: Shimpei Fukuoka)
66 - Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
72 - Masaya Okugawa (Kiến tạo: Rafael Elias)
86 - Patrick (Thay: Taiki Hirato)
90
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC
Diễn biến Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yota Komi rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Rafael Elias đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.
Taichi Hara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Yuji Ono.
Kyoto Sanga bị thổi phạt việt vị.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Yamato Wakatsuki.
Phạt trực tiếp cho Albirex ở phần sân nhà.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Albirex có một quả phạt góc.
Thẻ vàng cho Temma Matsuda.
Phạt trực tiếp cho Kyoto Sanga.
Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.
Ném biên cho Kyoto Sanga.
Thẻ vàng cho Temma Matsuda.
Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Hidehiro Sugai.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Albirex.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Phạt góc được trao cho Kyoto Sanga.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc cho Albirex tại sân Tohoku Denryoku Big Swan.
Thẻ vàng cho Takuji Yonemoto.
Kyoto Sanga thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
V À A A O O O O - Ken Yamura từ Albirex Niigata ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kyoto Sanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cao ở khu vực của Kyoto Sanga tại Niigata.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Ken Yamura (9), Motoki Hasegawa (41)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (1), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (8), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)
Thay người | |||
65’ | Jin Okumura Yamato Wakatsuki | 46’ | Shinnosuke Fukuda Hidehiro Sugai |
65’ | Ken Yamura Yuji Ono | 46’ | Takuji Yonemoto Sota Kawasaki |
80’ | Yuto Horigome Kento Hashimoto | 56’ | Temma Matsuda Masaya Okugawa |
80’ | Motoki Hasegawa Keisuke Kasai | 66’ | Shimpei Fukuoka Joao Pedro |
88’ | Yota Komi Danilo Gomes | 90’ | Taiki Hirato Patrick William |
Cầu thủ dự bị | |||
Daisuke Yoshimitsu | Gakuji Ota | ||
Michael Fitzgerald | Patrick William | ||
Fumiya Hayakawa | Kodai Nagata | ||
Kento Hashimoto | Hidehiro Sugai | ||
Danilo Gomes | Joao Pedro | ||
Yoshiaki Takagi | Sota Kawasaki | ||
Keisuke Kasai | Masaya Okugawa | ||
Yamato Wakatsuki | Sora Hiraga | ||
Yuji Ono | Murilo |
Nhận định Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại