Thứ Sáu, 23/05/2025
Mao Hosoya
33
Tomoki Takamine
45+2'
Yuzuru Shimada (Thay: Yuji Hoshi)
49
Yugo Tatsuta
50
Soya Fujiwara
55
Yuki Muto (Thay: Mao Hosoya)
74
Yoshiaki Takagi (Thay: Yota Komi)
74
Yuto Horigome
76
Kota Yamada
83
Kota Yamada (Thay: Tomoya Koyamatsu)
83
Yuki Muto
85

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kashiwa Reysol

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuji Hoshi (19), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (16), Koji Suzuki (9)

Kashiwa Reysol (4-2-3-1): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Yugo Tatsuta (50), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Keiya Shiihashi (6), Tomoki Takamine (5), Sachiro Toshima (28), Matheus Goncalves Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Mao Hosoya (19)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
21
Koto Abe
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Ko
19
Yuji Hoshi
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
16
Yota Komi
9
Koji Suzuki
19
Mao Hosoya
14
Tomoya Koyamatsu
10
Matheus Goncalves Savio
28
Sachiro Toshima
5
Tomoki Takamine
6
Keiya Shiihashi
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
50
Yugo Tatsuta
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
Thay người
49’
Yuji Hoshi
Yuzuru Shimada
74’
Mao Hosoya
Yuki Muto
74’
Yota Komi
Yoshiaki Takagi
83’
Tomoya Koyamatsu
Kota Yamada
Cầu thủ dự bị
Daichi Tagami
Douglas
Taiki Watanabe
Yuki Muto
Haruki Nishimura
Kota Yamada
Danilo
Takuto Kato
Yuzuru Shimada
Naoki Kawaguchi
Yoshiaki Takagi
Bueno
Gustavo Nescau
Masato Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/05 - 2023
24/06 - 2023
30/03 - 2024
09/11 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow