Yuma Suzuki (Kiến tạo: Rikuto Hirose) 3 | |
Yuki Kakita (Kiến tạo: Yuma Suzuki) 26 | |
Yuma Suzuki 28 | |
Hayato Nakama 43 | |
Kei Chinen (Thay: Yuma Suzuki) 52 | |
Tomoya Fujii (Thay: Shintaro Nago) 62 | |
Yoshiaki Takagi (Thay: Shusuke Ota) 63 | |
Soya Fujiwara (Thay: Daichi Tagami) 63 | |
Gustavo Nescau (Thay: Kaito Taniguchi) 63 | |
Michael James Fitzgerald 77 | |
Eitaro Matsuda (Thay: Shunsuke Mito) 80 | |
Gen Shoji 89 | |
Gen Shoji (Thay: Yuki Kakita) 89 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kashima Antlers
số liệu thống kê

Albirex Niigata

Kashima Antlers
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kashima Antlers
Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Daichi Tagami (50), Takahiro Ko (8), Yuzuru Shimada (20), Shusuke Ota (11), Ryotaro Ito (13), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Shintaro Nago (30), Diego Pituca (21), Yuta Higuchi (14), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40), Yuki Kakita (37)

Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
2
Naoto Arai
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
50
Daichi Tagami
8
Takahiro Ko
20
Yuzuru Shimada
11
Shusuke Ota
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
7
Kaito Taniguchi
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
33
Hayato Nakama
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
30
Shintaro Nago
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa

Kashima Antlers
4-4-2
| Thay người | |||
| 63’ | Kaito Taniguchi Gustavo Nescau | 52’ | Yuma Suzuki Kei Chinen |
| 63’ | Shusuke Ota Yoshiaki Takagi | 62’ | Shintaro Nago Tomoya Fujii |
| 63’ | Daichi Tagami Soya Fujiwara | 89’ | Yuki Kakita Gen Shoji |
| 80’ | Shunsuke Mito Eitaro Matsuda | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Hoshi | Yuya Oki | ||
Gustavo Nescau | Gen Shoji | ||
Yoshiaki Takagi | Ryotaro Araki | ||
Eitaro Matsuda | Tomoya Fujii | ||
Soya Fujiwara | Yu Funabashi | ||
Fumiya Hayakawa | Kei Chinen | ||
Koto Abe | Shu Morooka | ||
Nhận định Albirex Niigata vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 21 | 7 | 8 | 25 | 70 | T H H H T | |
| 2 | 36 | 19 | 12 | 5 | 23 | 69 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T B H H H | |
| 4 | 36 | 17 | 11 | 8 | 19 | 62 | T H H H B | |
| 5 | 36 | 18 | 8 | 10 | 16 | 62 | T T H B T | |
| 6 | 36 | 15 | 12 | 9 | 15 | 57 | H H T B H | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | T B H H B | |
| 8 | 36 | 16 | 6 | 14 | -4 | 54 | T H B T H | |
| 9 | 36 | 14 | 11 | 11 | 1 | 53 | H T B H B | |
| 10 | 36 | 14 | 10 | 12 | 7 | 52 | B B T T T | |
| 11 | 36 | 13 | 9 | 14 | -7 | 48 | B H H T T | |
| 12 | 36 | 11 | 12 | 13 | -4 | 45 | B T H T H | |
| 13 | 36 | 11 | 11 | 14 | -8 | 44 | B H B T B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -14 | 43 | H T T B H | |
| 15 | 36 | 11 | 9 | 16 | -9 | 42 | B H B B H | |
| 16 | 36 | 11 | 7 | 18 | -2 | 40 | T B T T T | |
| 17 | 36 | 10 | 10 | 16 | -11 | 40 | B T H B B | |
| 18 | 36 | 8 | 8 | 20 | -19 | 32 | T B H B B | |
| 19 | 36 | 7 | 8 | 21 | -27 | 29 | B B H B T | |
| 20 | 36 | 4 | 11 | 21 | -29 | 23 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
