Thứ Sáu, 23/05/2025
Shu Kurata (Kiến tạo: Issam Jebali)
2
Yuzuru Shimada
6
Juan (Kiến tạo: Issam Jebali)
43
Taiki Watanabe (Thay: Kazuhiko Chiba)
46
Yota Komi (Thay: Ryotaro Ito)
46
Gustavo Nescau (Thay: Kaito Taniguchi)
46
Michael James Fitzgerald (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
48
Keisuke Kurokawa (Kiến tạo: Hideki Ishige)
56
Dawhan (Thay: Hideki Ishige)
58
Hiroki Akiyama (Thay: Yuzuru Shimada)
69
Rihito Yamamoto (Thay: Yuki Yamamoto)
73
Ryu Takao (Thay: Shu Kurata)
73
Danilo (Thay: Shunsuke Mito)
82
Genta Miura (Thay: Neta Lavi)
86
Ryotaro Meshino (Thay: Juan)
86

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Gamba Osaka
Gamba Osaka
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Gamba Osaka

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yuzuru Shimada (20), Takahiro Ko (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yoshiaki Takagi (33), Kaito Taniguchi (7)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Yota Sato (16), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Hideki Ishige (48), Juan (47), Issam Jebali (11), Shu Kurata (10)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Ko
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
33
Yoshiaki Takagi
7
Kaito Taniguchi
10
Shu Kurata
11
Issam Jebali
47
Juan
48
Hideki Ishige
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
16
Yota Sato
2
Shota Fukuoka
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Kaito Taniguchi
Gustavo Nescau
58’
Hideki Ishige
Dawhan
46’
Ryotaro Ito
Yota Komi
73’
Shu Kurata
Ryu Takao
46’
Kazuhiko Chiba
Taiki Watanabe
73’
Yuki Yamamoto
Rihito Yamamoto
69’
Yuzuru Shimada
Hiroki Akiyama
86’
Neta Lavi
Genta Miura
82’
Shunsuke Mito
Danilo
86’
Juan
Ryotaro Meshino
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Ryu Takao
Gustavo Nescau
Genta Miura
Yota Komi
Kosei Tani
Hiroki Akiyama
Rihito Yamamoto
Taiki Watanabe
Ryotaro Meshino
Naoto Arai
Hiroto Yamami
Danilo
Dawhan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/05 - 2023
17/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow