Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Hiroto Uemura.
- Hayakawa, Fumiya
47 - Fumiya Hayakawa
47 - Abdelrahman Boudah (Thay: Yuji Ono)
60 - Kento Hashimoto (Thay: Yuto Horigome)
60 - Eiji Shirai (Kiến tạo: Jin Okumura)
67 - Motoki Ohara (Thay: Takuya Shimamura)
74 - Kaito Taniguchi (Thay: Jin Okumura)
84 - Jason Geria (Thay: Fumiya Hayakawa)
84 - Hiroto Uemura (Thay: Taiki Arai)
90 - Kento Hashimoto
90+3'
- Kazunari Ichimi (Kiến tạo: Haruka Motoyama)
24 - Lucao (Thay: Takaya Kimura)
56 - Yoshitake Suzuki (Thay: Daichi Tagami)
75 - Hiroto Iwabuchi (Thay: Kazunari Ichimi)
75 - Masaya Matsumoto (Thay: Haruka Motoyama)
75 - Eiji Miyamoto
83 - Ryo Takeuchi (Thay: Eiji Miyamoto)
88 - Kaito Fujii (Thay: Ataru Esaka)
90
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Fagiano Okayama FC
Diễn biến Albirex Niigata vs Fagiano Okayama FC
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Kaito Fujii.
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Fumiya Hayakawa rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.
Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Kaito Taniguchi.
Thẻ vàng cho Eiji Miyamoto.
Haruka Motoyama rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Hiroto Iwabuchi.
Daichi Tagami rời sân và được thay thế bởi Yoshitake Suzuki.
Takuya Shimamura rời sân và được thay thế bởi Motoki Ohara.
Jin Okumura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eiji Shirai đã ghi bàn!
Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Yuji Ono rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Thẻ vàng cho Fumiya Hayakawa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Haruka Motoyama đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kazunari Ichimi đã ghi bàn!
Phạt góc cho Fagiano O tại sân Tohoku Denryoku Big Swan.
Đá phạt cho Albirex.
Koki Nagamine ra hiệu một quả đá phạt cho Albirex ở phần sân nhà.
Ném biên cho Albirex.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Niigata.
Phạt góc cho Albirex ở phần sân nhà của họ.
Albirex được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Fagiano O ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Fagiano Okayama FC
Albirex Niigata (4-4-2): Ryuga Tashiro (21), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Fumiya Hayakawa (15), Yuto Horigome (31), Takuya Shimamura (28), Taiki Arai (22), Eiji Shirai (8), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Yuji Ono (99)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Haruka Motoyama (26), Yuta Kamiya (33), Eiji Miyamoto (41), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)
Thay người | |||
60’ | Yuto Horigome Kento Hashimoto | 56’ | Takaya Kimura Lucao |
60’ | Yuji Ono Abdelrahman Boudah | 75’ | Daichi Tagami Yoshitake Suzuki |
74’ | Takuya Shimamura Motoki Ohara | 75’ | Haruka Motoyama Masaya Matsumoto |
84’ | Fumiya Hayakawa Jason Geria | 75’ | Kazunari Ichimi Hiroto Iwabuchi |
84’ | Jin Okumura Kaito Taniguchi | 88’ | Eiji Miyamoto Ryo Takeuchi |
90’ | Taiki Arai Hiroto Uemura | 90’ | Ataru Esaka Kaito Fujii |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Goro Kawanami | ||
Jason Geria | Yoshitake Suzuki | ||
Kento Hashimoto | Takahiro Yanagi | ||
Motoki Ohara | Rui Sueyoshi | ||
Yoshiaki Takagi | Kaito Fujii | ||
Hiroto Uemura | Ryo Takeuchi | ||
Kaito Taniguchi | Masaya Matsumoto | ||
Yamato Wakatsuki | Hiroto Iwabuchi | ||
Abdelrahman Boudah | Lucao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B | |
7 | | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H | |
12 | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H | |
13 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T | |
17 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại