Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ken Yamura
17 - Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Yuto Horigome)
62 - Danilo (Thay: Shusuke Ota)
64 - Jin Okumura (Thay: Kaito Taniguchi)
64 - Yoshiaki Takagi (Thay: Yuji Hoshi)
69 - Yota Komi (Thay: Motoki Hasegawa)
84 - Jason Geria (Thay: Ken Yamura)
84
- Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
28 - Thiago
49 - Reiya Sakata (Thay: Thiago)
54 - Niko Takahashi (Thay: Kakeru Funaki)
54 - Hinata Kida (Thay: Vitor Bueno)
63 - Shunta Tanaka
74 - Rafael Ratao (Thay: Hayato Okuda)
75 - Masaya Shibayama (Thay: Lucas Fernandes)
75 - Hinata Kida
80 - Rafael Ratao
90+1'
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Diễn biến Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Yota Komi.
Thẻ vàng cho Hinata Kida.
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Rafael Ratao.
Thẻ vàng cho Shunta Tanaka.
Yuji Hoshi rời sân và được thay thế bởi Yoshiaki Takagi.
Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Jin Okumura.
Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Vitor Bueno rời sân và được thay thế bởi Hinata Kida.
Yuto Horigome đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Motoki Hasegawa đã ghi bàn!
Kakeru Funaki rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Thẻ vàng cho Thiago.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Motohiko Nakajima đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ken Yamura đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Kaito Taniguchi (7), Motoki Hasegawa (41), Ken Yamura (9)
Cerezo Osaka (4-3-3): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Shinnosuke Hatanaka (44), Kakeru Funaki (14), Vitor Bueno (55), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Lucas Fernandes (77), Motohiko Nakajima (13), Thiago (11)
Thay người | |||
64’ | Shusuke Ota Danilo Gomes | 54’ | Kakeru Funaki Niko Takahashi |
64’ | Kaito Taniguchi Jin Okumura | 54’ | Thiago Reiya Sakata |
69’ | Yuji Hoshi Yoshiaki Takagi | 63’ | Vitor Bueno Hinata Kida |
84’ | Ken Yamura Jason Geria | 75’ | Lucas Fernandes Masaya Shibayama |
84’ | Motoki Hasegawa Yota Komi | 75’ | Hayato Okuda Rafael Ratao |
Cầu thủ dự bị | |||
Daisuke Yoshimitsu | Koki Fukui | ||
Jason Geria | Takumi Nakamura | ||
Kodai Mori | Niko Takahashi | ||
Danilo Gomes | Hinata Kida | ||
Riku Ochiai | Satoki Uejo | ||
Jin Okumura | Shinji Kagawa | ||
Yoshiaki Takagi | Reiya Sakata | ||
Yota Komi | Masaya Shibayama | ||
Yamato Wakatsuki | Rafael Ratao |
Nhận định Albirex Niigata vs Cerezo Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại