Chủ Nhật, 13/07/2025
Thomas Deng
12
Capixaba
39
Yuzuru Shimada
50
Hiroto Yamada (Thay: Capixaba)
61
Masaya Shibayama (Thay: Sota Kitano)
61
Leo (Kiến tạo: Seiya Maikuma)
69
Eiji Miyamoto (Thay: Shusuke Ota)
70
Motoki Nagakura (Thay: Kaito Taniguchi)
70
Yota Komi (Thay: Yuzuru Shimada)
70
Motoki Hasegawa (Thay: Yoshiaki Takagi)
78
Satoki Uejo (Thay: Hiroaki Okuno)
84
Justin Hubner (Thay: Lucas Fernandes)
87
Leo
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Cerezo Osaka

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shusuke Ota (11), Kaito Taniguchi (7)

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Seiya Maikuma (2), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
11
Shusuke Ota
7
Kaito Taniguchi
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
77
Lucas Fernandes
25
Hiroaki Okuno
38
Sota Kitano
10
Shunta Tanaka
6
Kyohei Noborizato
14
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
2
Seiya Maikuma
21
Kim Jin-hyeon
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
Thay người
70’
Shusuke Ota
Eiji Miyamoto
61’
Sota Kitano
Masaya Shibayama
70’
Yuzuru Shimada
Yota Komi
61’
Capixaba
Hiroto Yamada
70’
Kaito Taniguchi
Motoki Nagakura
84’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
78’
Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
87’
Lucas Fernandes
Justin Hubner
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Keisuke Shimizu
Fumiya Hayakawa
Hayato Okuda
Kazuhiko Chiba
Justin Hubner
Eiji Miyamoto
Satoki Uejo
Motoki Hasegawa
Masaya Shibayama
Yota Komi
Hiroto Yamada
Motoki Nagakura
Vitor Bueno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
04/08 - 2021
J League 1
18/02 - 2023
03/12 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow