Thứ Sáu, 23/05/2025
(Pen) Kazuya Konno
17
Itsuki Oda (Kiến tạo: Shun Nakamura)
32
Ryotaro Ito
47
Reiju Tsuruno (Thay: Takeshi Kanamori)
70
Kaito Taniguchi
72
Kaito Taniguchi (Thay: Shusuke Ota)
72
Eitaro Matsuda (Thay: Koji Suzuki)
72
Yota Komi (Thay: Danilo)
72
Sotan Tanabe (Thay: Shun Nakamura)
83
Yota Maejima (Thay: Itsuki Oda)
83
Wellington (Thay: Yuya Yamagishi)
83
Yuzuru Shimada (Thay: Hiroki Akiyama)
84
Ryoga Sato (Thay: Lukian)
90
Ryotaro Ito (Kiến tạo: Kaito Taniguchi)
90+3'
Yuto Horigome
90+5'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Takahiro Ko (8), Danilo (17), Ryotaro Ito (13), Shusuke Ota (11), Koji Suzuki (9)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Takumi Nagaishi (1), Masato Yuzawa (2), Kennedy Egbus Mikuni (20), Tatsuki Nara (3), Itsuki Oda (16), Kazuya Konno (8), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian (9), Yuya Yamagishi (11)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
8
Takahiro Ko
17
Danilo
13 2
Ryotaro Ito
11
Shusuke Ota
9
Koji Suzuki
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
17
Shun Nakamura
8
Kazuya Konno
16
Itsuki Oda
3
Tatsuki Nara
20
Kennedy Egbus Mikuni
2
Masato Yuzawa
1
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
72’
Koji Suzuki
Eitaro Matsuda
70’
Takeshi Kanamori
Reiju Tsuruno
72’
Shusuke Ota
Kaito Taniguchi
83’
Itsuki Oda
Yota Maejima
72’
Danilo
Yota Komi
83’
Yuya Yamagishi
Wellington
84’
Hiroki Akiyama
Yuzuru Shimada
83’
Shun Nakamura
Sotan Tanabe
90’
Lukian
Ryoga Sato
Cầu thủ dự bị
Naoto Arai
Yota Maejima
Daichi Tagami
Seiya Inoue
Yuzuru Shimada
Masaaki Murakami
Eitaro Matsuda
Ryoga Sato
Kaito Taniguchi
Reiju Tsuruno
Yota Komi
Wellington
Koto Abe
Sotan Tanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/04 - 2023
18/08 - 2023
25/05 - 2024
17/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow