Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Tanjong Pagar United.
![]() (VAR check) 6 | |
![]() Shingo Nakano 28 | |
![]() (VAR check) 31 | |
![]() Mohammad Fashah Iskandar (Thay: Prathip Ekamparam) 32 | |
![]() Shingo Nakano 45+20' | |
![]() Stefan Paunovic (Thay: Faizal Roslan) 46 | |
![]() Shuhei Hoshino 58 | |
![]() Rizqin Aniq (Thay: Curtis Gray) 65 | |
![]() Akram Azman 67 | |
![]() Shingo Nakano 68 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Wai Loon Ho) 69 | |
![]() Shuhei Hoshino 72 | |
![]() Muhammad Syahadat Masnawi (Thay: Sahil Suhaimi) 78 | |
![]() Ihsan Hadi (Thay: Farid Jafiri) 78 | |
![]() Daniel Goh (Thay: Haziq Kamarudin) 81 | |
![]() Syukri Bashir (Thay: Shingo Nakano) 81 | |
![]() Idraki Adnan (Thay: Ryhan Stewart) 89 | |
![]() Kenji Austin (Thay: Junki Kenn Yoshimura) 89 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Tanjong Pagar United FC


Diễn biến Albirex Niigata FC vs Tanjong Pagar United FC
Bóng an toàn khi Albirex Niigata (S) được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tanjong Pagar United tại Sân vận động Jurong East.
Albirex Niigata (S) được hưởng quả phạt góc.
Idraki Adnan thay thế Ryhan Stewart cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Junki Kenn Yoshimura bằng Kenji Austin.
Tanjong Pagar United bị thổi phạt việt vị.
Albirex Niigata (S) quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Albirex Niigata (S) thực hiện quả ném biên ở phần sân của Tanjong Pagar United.
Đá phạt cho Tanjong Pagar United ở phần sân của Albirex Niigata (S).
Albirex Niigata (S) được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tanjong Pagar United được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tanjong Pagar United cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Albirex Niigata (S).
Ném biên cho Tanjong Pagar United ở phần sân nhà.
Stefan Paunovic của Tanjong Pagar United tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Syukri Bashir vào sân thay cho Shingo Nakano của Albirex Niigata (S).
Albirex Niigata (S) thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Daniel Goh thay cho Haziq Kamarudin.
Albirex Niigata (S) được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Tanjong Pagar United ở phần sân của Albirex Niigata (S).
Tanjong Pagar United có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Tanjong Pagar United FC
Albirex Niigata FC (4-1-2-1-2): Zainol Gulam (25), Ryhan Stewart (16), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Wai Loon Ho (24), Yohei Otake (10), Yojiro Takahagi (8), Junki Kenn Yoshimura (52), Shingo Nakano (58), Shuhei Hoshino (9)
Tanjong Pagar United FC (4-5-1): Prathip Ekamparam (1), Syed Akmal (5), Faizal Roslan (15), Farid Jafiri (2), Akram Azman (22), Tomoki Wada (10), Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan (8), Shodai Nishikawa (25), Zenivio (11), Sahil Suhaimi (32)


Thay người | |||
69’ | Wai Loon Ho Arshad Shamim | 32’ | Prathip Ekamparam Mohammad Fashah Iskandar |
81’ | Shingo Nakano Syukri Bashir | 46’ | Faizal Roslan Stefan Paunovic |
81’ | Haziq Kamarudin Daniel Goh | 65’ | Curtis Gray Rizqin Aniq |
89’ | Junki Kenn Yoshimura Kenji Austin | 78’ | Sahil Suhaimi Muhammad Syahadat Masnawi |
89’ | Ryhan Stewart Idraki Adnan | 78’ | Farid Jafiri Ihsan Hadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hassan Sunny | Mohammad Fashah Iskandar | ||
Dylan Pereira | Umar Akhbar bin Ramle | ||
Arshad Shamim | Azim Akbar | ||
Kenji Austin | Muhammad Syahadat Masnawi | ||
Daniel Martens | Stefan Paunovic | ||
Idraki Adnan | Aloysius Pang | ||
Syukri Bashir | Ihsan Hadi | ||
Daniel Goh | Rizqin Aniq | ||
Daniel Elfian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Thành tích gần đây Tanjong Pagar United FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại