BG Tampines Rovers thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Taufik Suparno thay cho Seia Kunori.
![]() Seia Kunori 14 | |
![]() (Pen) Boris Kopitovic 33 | |
![]() Arya Igami 49 | |
![]() Shuya Yamashita 52 | |
![]() Yasir Hanapi 57 | |
![]() Hilman Norhisam (Thay: Wai Loon Ho) 59 | |
![]() Faris Ramli (Thay: Yasir Hanapi) 59 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Junki Kenn Yoshimura) 59 | |
![]() Glenn Kweh (Thay: Mohammad Bin M Akbar Akbar) 59 | |
![]() Shingo Nakano 62 | |
![]() Muhammad Syahrul Bin Sazali (Thay: Jared Gallagher) 78 | |
![]() Syukri Bashir (Thay: Shuhei Hoshino) 81 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Seia Kunori) 90 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Tampines Rovers FC


Diễn biến Albirex Niigata FC vs Tampines Rovers FC
Albirex Niigata (S) được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Andrea Verolino trao cho Albirex Niigata (S) một quả phát bóng lên.
Andrea Verolino ra hiệu cho một quả đá phạt cho BG Tampines Rovers ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Albirex Niigata (S) tại Sân vận động Jurong East.
Ném biên cho BG Tampines Rovers ở phần sân của họ.
Syukri Bashir vào thay cho Shuhei Hoshino của đội chủ nhà.
Ném biên cho BG Tampines Rovers gần khu vực cấm địa.
Andrea Verolino đã trao cho BG Tampines Rovers một quả phạt góc.
Đội khách thay Jared Gallagher bằng Muhammad Syahrul Bin Sazali.
Quả phát bóng lên cho BG Tampines Rovers tại Sân vận động Jurong East.
Cú đá phạt cho BG Tampines Rovers ở phần sân của họ.
Andrea Verolino trao cho đội khách một quả ném biên.
BG Tampines Rovers được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Albirex Niigata (S) được hưởng quả phạt góc.
BG Tampines Rovers được hưởng quả phạt góc.
BG Tampines Rovers được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Albirex Niigata (S) tại Sân vận động Jurong East.
Liệu Albirex Niigata (S) có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của BG Tampines Rovers không?
Cú đá phạt cho Albirex Niigata (S) ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Singapore City.
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Tampines Rovers FC
Albirex Niigata FC (4-2-1-3): Hassan Sunny (18), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Gareth Low (28), Syed Firdaus Hassan (15), Wai Loon Ho (24), Arya Igami (6), Junki Kenn Yoshimura (52), Shuhei Hoshino (9), Daniel Goh (11), Shingo Nakano (58)
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Amirul Adli (5), Jared Gallagher (6), Shah Shahiran (8), Kyoga Nakamura (10), Yasir Hanapi (18), Mohammad Bin M Akbar Akbar (20), Seia Kunori (7), Boris Kopitovic (9)


Thay người | |||
59’ | Junki Kenn Yoshimura Arshad Shamim | 59’ | Mohammad Bin M Akbar Akbar Glenn Kweh |
59’ | Wai Loon Ho Hilman Norhisam | 59’ | Yasir Hanapi Faris Ramli |
81’ | Shuhei Hoshino Syukri Bashir | 78’ | Jared Gallagher Muhammad Syahrul Bin Sazali |
90’ | Seia Kunori Taufik Suparno |
Cầu thủ dự bị | |||
Zainol Gulam | Glenn Kweh | ||
Dylan Pereira | Joel Chew | ||
Arshad Shamim | Taufik Suparno | ||
Daniel Martens | Muhammad Syahrul Bin Sazali | ||
Kenji Austin | Faris Ramli | ||
Hilman Norhisam | Ridhuan Barudin | ||
Syukri Bashir | Kegan Phang | ||
Idraki Adnan | Thanet Suknate | ||
Yojiro Takahagi | Thitipat Ekarunpong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại