Thứ Năm, 16/10/2025
Strahinja Pavlovic
17
Berat Djimsiti
19
(Pen) Rey Manaj
45+1'
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
62
Nedim Bajrami (Thay: Arber Hoxha)
63
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
64
Stefan Mitrovic (Thay: Aleksa Terzic)
69
Andrija Maksimovic (Thay: Lazar Samardzic)
69
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
75
Luka Jovic (Thay: Aleksandar Mitrovic)
75
Stefan Mitrovic
80
Ylber Ramadani (Thay: Juljan Shehu)
85
Nemanja Gudelj (Thay: Nemanja Maksimovic)
87
Kosta Nedeljkovic (Thay: Andrija Zivkovic)
87

Thống kê trận đấu Albania vs Serbia

số liệu thống kê
Albania
Albania
Serbia
Serbia
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Serbia

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Nemanja Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Nemanja Gudelj.

87'

Andrija Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Kosta Nedeljkovic.

85'

Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Ylber Ramadani.

81' Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

80' Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

76'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.

76'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

75'

Aleksandar Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Luka Jovic.

75'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

70'

Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.

70'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.

69'

Lazar Samardzic rời sân và được thay thế bởi Andrija Maksimovic.

69'

Aleksa Terzic rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.

64'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

64'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

63'

Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

62'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' ANH ẤY BỎ LỠ - Rey Manaj thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Rey Manaj thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Albania vs Serbia

Albania (4-1-2-1-2): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (16), Kristjan Asllani (8), Arbër Hoxha (21), Qazim Laçi (14), Rey Manaj (7), Armando Broja (22)

Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (1), Strahinja Erakovic (16), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Nemanja Maksimović (5), Saša Lukić (10), Aleksa Terzić (7), Lazar Samardžić (11), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)

Albania
Albania
4-1-2-1-2
1
Thomas Strakosha
4
Elseid Hysaj
5
Arlind Ajeti
6
Berat Djimsiti
3
Mario Mitaj
16
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
21
Arbër Hoxha
14
Qazim Laçi
7
Rey Manaj
22
Armando Broja
9
Aleksandar Mitrović
23
Dušan Vlahović
11
Lazar Samardžić
7
Aleksa Terzić
10
Saša Lukić
5
Nemanja Maksimović
14
Andrija Živković
3
Strahinja Pavlović
4
Nikola Milenković
16
Strahinja Erakovic
1
Đorđe Petrović
Serbia
Serbia
3-4-1-2
Thay người
62’
Rey Manaj
Mirlind Daku
69’
Aleksa Terzic
Stefan Mitrovic
63’
Arber Hoxha
Nedim Bajrami
69’
Lazar Samardzic
Andrija Maksimovic
75’
Armando Broja
Myrto Uzuni
75’
Aleksandar Mitrovic
Luka Jović
85’
Juljan Shehu
Ylber Ramadani
87’
Andrija Zivkovic
Kosta Nedeljkovic
87’
Nemanja Maksimovic
Nemanja Gudelj
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Dragan Rosic
Alen Sherri
Lazar Kalicanin
Iván Balliu
Kosta Nedeljkovic
Jasir Asani
Nemanja Gudelj
Nedim Bajrami
Luka Jović
Myrto Uzuni
Nemanja Stojić
Naser Aliji
Srđan Babić
Marash Kumbulla
Aleksandar Katai
Ernest Muçi
Jan-Carlo Šimić
Ardian Ismajli
Uros Racic
Mirlind Daku
Stefan Mitrovic
Ylber Ramadani
Andrija Maksimovic
Huấn luyện viên

Sylvinho

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/06 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Albania

Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow