Thứ Năm, 16/10/2025
Dario Sits
15
Renars Varslavans
15
(Pen) Kristjan Asllani
25
Raivis Jurkovskis
27
Roberts Savalnieks (Thay: Deniss Melniks)
46
Antonijs Cernomordijs
55
Aleksejs Saveljevs (Thay: Lukass Vapne)
61
Vladislavs Gutkovskis (Thay: Eduards Daskevics)
61
Arber Hoxha (Thay: Nedim Bajrami)
68
Bruno Melnis (Thay: Dario Sits)
78
Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj)
82
Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci)
82
Marko Regza (Thay: Raivis Jurkovskis)
86
Marash Kumbulla (Thay: Armando Broja)
90

Thống kê trận đấu Albania vs Latvia

số liệu thống kê
Albania
Albania
Latvia
Latvia
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Latvia

Tất cả (19)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Marash Kumbulla.

86'

Raivis Jurkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.

82'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Adrion Pajaziti.

82'

Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.

78'

Dario Sits rời sân và được thay thế bởi Bruno Melnis.

68'

Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.

61'

Eduards Daskevics rời sân và được thay thế bởi Vladislavs Gutkovskis.

61'

Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Aleksejs Saveljevs.

55' Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.

46'

Deniss Melniks rời sân và được thay thế bởi Roberts Savalnieks.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' Thẻ vàng cho Raivis Jurkovskis.

Thẻ vàng cho Raivis Jurkovskis.

25' V À A A O O O - Kristjan Asllani từ Albania thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kristjan Asllani từ Albania thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

15' Thẻ vàng cho Dario Sits.

Thẻ vàng cho Dario Sits.

15' Thẻ vàng cho Renars Varslavans.

Thẻ vàng cho Renars Varslavans.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Sân vận động Air Albania, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Albania vs Latvia

Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (18), Kristjan Asllani (8), Kristjan Asllani (8), Armando Broja (22), Qazim Laçi (14), Qazim Laçi (14), Qazim Laçi (14), Nedim Bajrami (10), Rey Manaj (7)

Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Raivis Jurkovskis (13), Raivis Jurkovskis (13), Deniss Meļņiks (21), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Renars Varslavans (8), Dmitrijs Zelenkovs (15), Lukass Vapne (17), Eduards Daskevics (7), Dario Sits (18)

Albania
Albania
4-2-3-1
1
Thomas Strakosha
4
Elseid Hysaj
5
Arlind Ajeti
6
Berat Djimsiti
3
Mario Mitaj
18
Juljan Shehu
8
Kristjan Asllani
8
Kristjan Asllani
22
Armando Broja
14
Qazim Laçi
14
Qazim Laçi
14
Qazim Laçi
10
Nedim Bajrami
7
Rey Manaj
18
Dario Sits
7
Eduards Daskevics
17
Lukass Vapne
15
Dmitrijs Zelenkovs
8
Renars Varslavans
14
Andrejs Ciganiks
2
Daniels Balodis
5
Antonijs Cernomordijs
21
Deniss Meļņiks
13
Raivis Jurkovskis
13
Raivis Jurkovskis
1
Krisjanis Zviedris
Latvia
Latvia
5-4-1
Thay người
68’
Nedim Bajrami
Arbër Hoxha
46’
Deniss Melniks
Roberts Savaļnieks
82’
Qazim Laci
Adrion Pajaziti
61’
Eduards Daskevics
Vladislavs Gutkovskis
82’
Rey Manaj
Mirlind Daku
61’
Lukass Vapne
Aleksejs Saveļjevs
90’
Armando Broja
Marash Kumbulla
78’
Dario Sits
Bruno Melnis
86’
Raivis Jurkovskis
Marko Regza
Cầu thủ dự bị
Iván Balliu
Frenks Davids Orols
Mario Dajsinani
Rihards Matrevics
Simon Simoni
Vitalijs Jagodinskis
Iván Balliu
Roberts Veips
Jasir Asani
Kristers Penkevics
Adrion Pajaziti
Vladislavs Gutkovskis
Naser Aliji
Bruno Melnis
Marash Kumbulla
Roberts Savaļnieks
Medon Berisha
Alvis Jaunzems
Cristian Shpendi
Maksims Tonisevs
Mirlind Daku
Marko Regza
Enis Cokaj
Aleksejs Saveļjevs
Arbër Hoxha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Albania

Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
11/10 - 2025
H1: 1-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow