Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dario Sits 15 | |
![]() Renars Varslavans 15 | |
![]() (Pen) Kristjan Asllani 25 | |
![]() Raivis Jurkovskis 27 | |
![]() Roberts Savalnieks (Thay: Deniss Melniks) 46 | |
![]() Antonijs Cernomordijs 55 | |
![]() Aleksejs Saveljevs (Thay: Lukass Vapne) 61 | |
![]() Vladislavs Gutkovskis (Thay: Eduards Daskevics) 61 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Nedim Bajrami) 68 | |
![]() Bruno Melnis (Thay: Dario Sits) 78 | |
![]() Mirlind Daku (Thay: Rey Manaj) 82 | |
![]() Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci) 82 | |
![]() Marko Regza (Thay: Raivis Jurkovskis) 86 | |
![]() Marash Kumbulla (Thay: Armando Broja) 90 |
Thống kê trận đấu Albania vs Latvia


Diễn biến Albania vs Latvia
Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Marash Kumbulla.
Raivis Jurkovskis rời sân và được thay thế bởi Marko Regza.
Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Adrion Pajaziti.
Rey Manaj rời sân và được thay thế bởi Mirlind Daku.
Dario Sits rời sân và được thay thế bởi Bruno Melnis.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Eduards Daskevics rời sân và được thay thế bởi Vladislavs Gutkovskis.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Aleksejs Saveljevs.

Thẻ vàng cho Antonijs Cernomordijs.
Deniss Melniks rời sân và được thay thế bởi Roberts Savalnieks.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Raivis Jurkovskis.

V À A A O O O - Kristjan Asllani từ Albania thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Dario Sits.

Thẻ vàng cho Renars Varslavans.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Air Albania, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Albania vs Latvia
Albania (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Juljan Shehu (18), Kristjan Asllani (8), Kristjan Asllani (8), Armando Broja (22), Qazim Laçi (14), Qazim Laçi (14), Qazim Laçi (14), Nedim Bajrami (10), Rey Manaj (7)
Latvia (5-4-1): Krisjanis Zviedris (1), Raivis Jurkovskis (13), Raivis Jurkovskis (13), Deniss Meļņiks (21), Antonijs Cernomordijs (5), Daniels Balodis (2), Andrejs Ciganiks (14), Renars Varslavans (8), Dmitrijs Zelenkovs (15), Lukass Vapne (17), Eduards Daskevics (7), Dario Sits (18)


Thay người | |||
68’ | Nedim Bajrami Arbër Hoxha | 46’ | Deniss Melniks Roberts Savaļnieks |
82’ | Qazim Laci Adrion Pajaziti | 61’ | Eduards Daskevics Vladislavs Gutkovskis |
82’ | Rey Manaj Mirlind Daku | 61’ | Lukass Vapne Aleksejs Saveļjevs |
90’ | Armando Broja Marash Kumbulla | 78’ | Dario Sits Bruno Melnis |
86’ | Raivis Jurkovskis Marko Regza |
Cầu thủ dự bị | |||
Iván Balliu | Frenks Davids Orols | ||
Mario Dajsinani | Rihards Matrevics | ||
Simon Simoni | Vitalijs Jagodinskis | ||
Iván Balliu | Roberts Veips | ||
Jasir Asani | Kristers Penkevics | ||
Adrion Pajaziti | Vladislavs Gutkovskis | ||
Naser Aliji | Bruno Melnis | ||
Marash Kumbulla | Roberts Savaļnieks | ||
Medon Berisha | Alvis Jaunzems | ||
Cristian Shpendi | Maksims Tonisevs | ||
Mirlind Daku | Marko Regza | ||
Enis Cokaj | Aleksejs Saveļjevs | ||
Arbër Hoxha |
Nhận định Albania vs Latvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albania
Thành tích gần đây Latvia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại