Ylber Ramadani
15
Ivan Balliu (Thay: Elseid Hysaj)
26
Adam Wharton
39
Bukayo Saka (Thay: Eberechi Eze)
62
Phil Foden (Thay: Declan Rice)
63
Harry Kane
74
Marcus Rashford (Thay: Jarrod Bowen)
75
Elliot Anderson (Thay: Adam Wharton)
75
Armando Broja (Thay: Nedim Bajrami)
75
Jude Bellingham
80
Harry Kane (Kiến tạo: Marcus Rashford)
82
Morgan Rogers (Thay: Jude Bellingham)
84
Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci)
84

Thống kê trận đấu Albania vs Anh

số liệu thống kê
Albania
Albania
Anh
Anh
30 Kiểm soát bóng 70
9 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 13
1 Việt vị 2
9 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Anh

Tất cả (217)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Harry Kane không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Albania: 30%, Anh: 70%.

90+6'

Anh em tuyển Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Nico O'Reilly giành chiến thắng trong pha không chiến với Myrto Uzuni.

90+5'

Marcus Rashford không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+5'

Anh em tuyển Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Một cú sút của Harry Kane bị chặn lại.

90+4'

Phạt góc cho Albania.

90+4'

Harry Kane từ đội tuyển Anh đã sút bóng đi chệch khung thành.

90+4'

Cú tạt bóng của Marcus Rashford từ đội tuyển Anh đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Đội tuyển Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+2'

Armando Broja bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+1'

Trợ lý trọng tài thông báo có 5 phút bù giờ.

89'

Armando Broja bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

89'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

88'

Anh đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Anh thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Phạt góc cho Albania.

Đội hình xuất phát Albania vs Anh

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Elseid Hysaj (4), Ardian Ismajli (18), Berat Djimsiti (6), Naser Aliji (17), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Ylber Ramadani (20), Nedim Bajrami (10), Myrto Uzuni (11), Arbër Hoxha (21)

Anh (4-3-3): Dean Henderson (13), Jarell Quansah (2), John Stones (5), Dan Burn (12), Nico O'Reilly (18), Jude Bellingham (10), Adam Wharton (16), Declan Rice (4), Jarrod Bowen (20), Harry Kane (9), Eberechi Eze (19)

Albania
Albania
4-3-3
1
Thomas Strakosha
4
Elseid Hysaj
18
Ardian Ismajli
6
Berat Djimsiti
17
Naser Aliji
14
Qazim Laçi
8
Kristjan Asllani
20
Ylber Ramadani
10
Nedim Bajrami
11
Myrto Uzuni
21
Arbër Hoxha
19
Eberechi Eze
9
Harry Kane
20
Jarrod Bowen
4
Declan Rice
16
Adam Wharton
10
Jude Bellingham
18
Nico O'Reilly
12
Dan Burn
5
John Stones
2
Jarell Quansah
13
Dean Henderson
Anh
Anh
4-3-3
Thay người
26’
Elseid Hysaj
Iván Balliu
62’
Eberechi Eze
Bukayo Saka
75’
Nedim Bajrami
Armando Broja
63’
Declan Rice
Phil Foden
84’
Qazim Laci
Adrion Pajaziti
75’
Adam Wharton
Elliot Anderson
75’
Jarrod Bowen
Marcus Rashford
84’
Jude Bellingham
Morgan Rogers
Cầu thủ dự bị
Rey Manaj
Elliot Anderson
Arlind Ajeti
Trevoh Chalobah
Mario Dajsinani
Jordan Pickford
Simon Simoni
Djed Spence
Iván Balliu
James Trafford
Klisman Cake
Reece James
Jasir Asani
Bukayo Saka
Indrit Tuci
Jordan Henderson
Adrion Pajaziti
Marcus Rashford
Medon Berisha
Morgan Rogers
Mirlind Daku
Phil Foden
Armando Broja
Alex Scott
Djed Spence
Huấn luyện viên

Sylvinho

Thomas Tuchel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
28/03 - 2021
13/11 - 2021
H1: 5-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
17/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Albania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-0
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow