Thứ Năm, 16/10/2025
Pau Klaus Babot Muller
3
Pau Babot
3
Rey Manaj (Kiến tạo: Kristjan Asllani)
9
Rey Manaj (Kiến tạo: Armando Broja)
19
Aron Rodrigo (Thay: Jesus Rubio)
62
Ricard Fernandez (Thay: Albert Rosas)
62
Joao Teixeira (Thay: Marc Rebes)
62
Marash Kumbulla (Thay: Berat Djimsiti)
67
Myrto Uzuni (Thay: Armando Broja)
75
Adrion Pajaziti (Thay: Qazim Laci)
75
Max Llovera (Thay: Biel Borra)
76
Ricard Fernandez
80
Guillaume Lopez (Thay: Joan Cervos)
86
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Arber Hoxha)
90+2'

Thống kê trận đấu Albania vs Andorra

số liệu thống kê
Albania
Albania
Andorra
Andorra
86 Kiểm soát bóng 14
2 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Albania vs Andorra

Tất cả (20)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Arber Hoxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Myrto Uzuni đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Myrto Uzuni đã ghi bàn!

86'

Joan Cervos rời sân và được thay thế bởi Guillaume Lopez.

80' Thẻ vàng cho Ricard Fernandez.

Thẻ vàng cho Ricard Fernandez.

76'

Biel Borra rời sân và được thay thế bởi Max Llovera.

75'

Qazim Laci rời sân và được thay thế bởi Adrion Pajaziti.

75'

Armando Broja rời sân và được thay thế bởi Myrto Uzuni.

67'

Berat Djimsiti rời sân và được thay thế bởi Marash Kumbulla.

62'

Marc Rebes rời sân và được thay thế bởi Joao Teixeira.

62'

Albert Rosas rời sân và được thay thế bởi Ricard Fernandez.

62'

Jesus Rubio rời sân và được thay thế bởi Aron Rodrigo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Armando Broja đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

9'

Kristjan Asllani đã kiến tạo cho bàn thắng này.

9' V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

3' Thẻ vàng cho Pau Babot.

Thẻ vàng cho Pau Babot.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Albania vs Andorra

Albania (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Iván Balliu (2), Arlind Ajeti (5), Berat Djimsiti (6), Naser Aliji (3), Qazim Laçi (14), Kristjan Asllani (8), Juljan Shehu (4), Armando Broja (22), Rey Manaj (7), Arbër Hoxha (21)

Andorra (4-5-1): Iker (12), Joan Cervos (17), Moisés San Nicolás (15), Christian Garcia (6), Biel Borra Font (2), Ian Oliveira (22), Marc García (21), Chus Rubio (18), Marc Rebes (19), Pau Babot (8), Albert Rosas Ubach (11)

Albania
Albania
4-3-3
1
Thomas Strakosha
2
Iván Balliu
5
Arlind Ajeti
6
Berat Djimsiti
3
Naser Aliji
14
Qazim Laçi
8
Kristjan Asllani
4
Juljan Shehu
22
Armando Broja
7
Rey Manaj
21
Arbër Hoxha
11
Albert Rosas Ubach
8
Pau Babot
19
Marc Rebes
18
Chus Rubio
21
Marc García
22
Ian Oliveira
2
Biel Borra Font
6
Christian Garcia
15
Moisés San Nicolás
17
Joan Cervos
12
Iker
Andorra
Andorra
4-5-1
Thay người
67’
Berat Djimsiti
Marash Kumbulla
62’
Albert Rosas
Cucu
75’
Armando Broja
Myrto Uzuni
62’
Jesus Rubio
Aron Rodrigo Tapia
75’
Qazim Laci
Adrion Pajaziti
62’
Marc Rebes
João Teixeira
76’
Biel Borra
Max Llovera
86’
Joan Cervos
Guillaume Silvain Lopez
Cầu thủ dự bị
Elhan Kastrati
Josep Antoni
Alen Sherri
Xisco Pires
Jasir Asani
Francisco Pomares Ortega
Nedim Bajrami
Max Llovera
Myrto Uzuni
Marc Pujol
Enea Mihaj
Cucu
Marash Kumbulla
Aron Rodrigo Tapia
Medon Berisha
Albert Reyes
Ernest Muçi
João Teixeira
Ardian Ismajli
Hugo Ferreira
Adrion Pajaziti
Guillaume Silvain Lopez
Ylber Ramadani
Adrian Gomes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
26/03 - 2019
15/11 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Albania

Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Andorra

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 1-1
11/10 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
09/09 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
H1: 2-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow