Thẻ vàng cho Jose Carlos Lazo.
![]() Alejandro Melendez 27 | |
![]() Stanko Juric 42 | |
![]() Peter Gonzalez (Thay: Amath Ndiaye) 46 | |
![]() Javier Villar del Fraile (Thay: Alejandro Melendez Ruiz) 46 | |
![]() Javi Villar (Thay: Alejandro Melendez) 46 | |
![]() Agus Medina (Kiến tạo: Riki Rodriguez) 60 | |
![]() Fran Gamez 64 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Victor Meseguer) 64 | |
![]() Adrian Arnu (Thay: Julien Ponceau) 64 | |
![]() Trilli (Thay: Ivan Alejo) 69 | |
![]() Javi Moreno (Thay: Fran Gamez) 71 | |
![]() Jon Morcillo (Thay: Jonathan Gomez) 71 | |
![]() Ivan Garriel (Thay: Guille Bueno) 77 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Thay: Jefte Betancor) 78 | |
![]() Lorenzo Aguado (Thay: Antonio Puertas) 81 | |
![]() Alvaro Aceves 85 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Kiến tạo: Jon Morcillo) 90 | |
![]() Pablo Tomeo 90+3' | |
![]() Jose Carlos Lazo 90+3' |
Thống kê trận đấu Albacete vs Valladolid


Diễn biến Albacete vs Valladolid


Thẻ vàng cho Pablo Tomeo.
Jon Morcillo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Carlos Lazo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alvaro Aceves.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Aguado.
Jefte Betancor rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Guille Bueno rời sân và được thay thế bởi Ivan Garriel.
Jonathan Gomez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Javi Moreno.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Trilli.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Adrian Arnu.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Mathis Lachuer.

Thẻ vàng cho Fran Gamez.
Riki Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agus Medina đã ghi bàn!
Amath Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Peter Gonzalez.
Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Stanko Juric.
Đội hình xuất phát Albacete vs Valladolid
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Carlos Neva (21), Jesús Vallejo (24), Pepe Sanchez (23), Fran Gamez (15), Jonathan Gomez (3), Alejandro Melendez (17), Riki (8), Antonio Puertas (7), Agustin Medina (4), Jefte Betancor (10)
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Stanko Juric (24), Victor Meseguer (8), Amath Ndiaye (11), Julien Ponceau (21), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)


Thay người | |||
46’ | Alejandro Melendez Javier Villar del Fraile | 46’ | Amath Ndiaye Peter Gonzalez |
71’ | Jonathan Gomez Jon Morcillo | 64’ | Victor Meseguer Mathis Lachuer |
71’ | Fran Gamez Javi Moreno | 64’ | Julien Ponceau Adrian Arnu |
78’ | Jefte Betancor Jose Carlos Lazo | 69’ | Ivan Alejo Trilli |
81’ | Antonio Puertas Lorenzo Aguado | 77’ | Guille Bueno Ivan Garriel |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Mariño | Koke | ||
Capi | Alvaro Aceves | ||
Lorenzo Aguado | Trilli | ||
Javier Villar del Fraile | Javi Sanchez | ||
Jon Garcia Herrero | Mathis Lachuer | ||
Dani Escriche | Ibrahim Alani | ||
Jose Carlos Lazo | Adrian Arnu | ||
Victor Valverde da Silva | Peter Gonzalez | ||
Jon Morcillo | Ivan Garriel | ||
Javi Moreno | Xavi Moreno | ||
Jose Luis Aranda Rojas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại