Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alejandro Melendez Ruiz (Thay: Javier Moreno Arrones Gil)
46 - Alejandro Melendez (Thay: Javi Moreno)
46 - Daniel Escriche (Thay: Jonathan Gomez)
64 - Jefte Betancor (Thay: Victor Valverde)
65 - Daniel Escriche
72 - Jon Garcia
80 - Antonio Puertas
81 - Daniel Escriche
83 - Jose Carlos Lazo (Thay: Antonio Puertas)
84 - Joaquin Domingo Ponce (Thay: Fran Gamez)
84
- Rafel Bauza (Kiến tạo: Carlos Fernandez)
7 - Carlos Fernandez (Kiến tạo: Thiago Helguera)
60 - Aaron Martin Luis (Thay: Alex Cardero)
67 - Gonzalo Petit (Thay: Carlos Fernandez)
67 - Gonzalo Petit
68 - Rafel Bauza
70 - Martin Pascual (Thay: Hugo Novoa)
76 - Toni Tamarit (Thay: Iker Varela)
84 - Pablo Lopez (Thay: Rafel Bauza)
84 - Pablo Lopez (Kiến tạo: Gonzalo Petit)
90+6'
Thống kê trận đấu Albacete vs Mirandes
Diễn biến Albacete vs Mirandes
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Gonzalo Petit đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pablo Lopez đã ghi bàn!
Pablo Lopez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Rafel Bauza rời sân và được thay thế bởi Pablo Lopez.
Iker Varela rời sân và được thay thế bởi Toni Tamarit.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Joaquin Domingo Ponce.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Thẻ vàng cho Daniel Escriche.
Thẻ vàng cho Antonio Puertas.
Thẻ vàng cho Antonio Puertas.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jon Garcia nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hugo Novoa rời sân và được thay thế bởi Martin Pascual.
V À A A O O O - Daniel Escriche đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafel Bauza.
V À A A O O O - Gonzalo Petit đã ghi bàn!
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Petit.
Alex Cardero rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.
Victor Valverde rời sân và được thay thế bởi Jefte Betancor.
Jonathan Gomez rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Thiago Helguera đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlos Fernandez đã ghi bàn!
Javi Moreno rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Carlos Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rafel Bauza đã ghi bàn!
Rafael Bauza ghi bàn để đưa tỷ số thành 0-1 tại Carlos Belmonte.
Mirandes đẩy lên phía trên nhưng Alejandro Ojaos Valera nhanh chóng kéo họ lại vì việt vị.
Mirandes sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Albacete.
Mirandes có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Albacete không?
Agustin Medina của Albacete suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú dứt điểm của anh bị chặn lại.
Bóng an toàn khi Albacete được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Mirandes có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Albacete không?
Ném biên Albacete.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Albacete vs Mirandes
Albacete (4-4-2): Diego Mariño (1), Fran Gamez (15), Jon Garcia Herrero (14), Javi Moreno (5), Jonathan Gomez (3), Victor Valverde da Silva (11), Riki (8), Javier Villar del Fraile (18), Jon Morcillo (22), Antonio Puertas (7), Agustin Medina (4)
Mirandes (5-4-1): Juanpa Palomares (13), Hugo Novoa (2), Juan Gutierrez (22), Sergio Postigo (21), Iker Cordoba (24), Fernando Medrano (3), Iker Varela (7), Rafael Bauza (26), Thiago Helguera (6), Alex Cardero (11), Carlos Fernández (10)
Thay người | |||
46’ | Javi Moreno Alejandro Melendez | 67’ | Carlos Fernandez Gonzalo Petit |
64’ | Jonathan Gomez Dani Escriche | 67’ | Alex Cardero Aaron Martin Luis |
65’ | Victor Valverde Jefte Betancor | 76’ | Hugo Novoa Martín Pascual |
84’ | Fran Gamez Joaquin Domingo Ponce | 84’ | Iker Varela Toni Tamarit Tamarit |
84’ | Antonio Puertas Jose Carlos Lazo | 84’ | Rafel Bauza Pablo Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Domingo Ponce | Ale Gorrin | ||
Raul Lizoain | Gonzalo Petit | ||
Capi | Etienne Eto'o | ||
Antonio Velilla | Aaron Martin Luis | ||
Jefte Betancor | Toni Tamarit Tamarit | ||
Dani Bernabeu | Adrian Pica | ||
Alejandro Melendez | Martín Pascual | ||
Dani Escriche | Pablo Lopez | ||
Jose Carlos Lazo | Salim El Jebari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại