Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Diego Marino.
![]() Youness Lachhab 54 | |
![]() Yann Bodiger (Thay: Kuki Zalazar) 64 | |
![]() Jamelli 66 | |
![]() Salvi Sanchez (Thay: Kialy Abdoul Kone) 66 | |
![]() Jefte Betancor (Thay: Daniel Escriche) 71 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Jose Carlos Lazo) 71 | |
![]() Aboubacar Bassinga (Thay: Aisar Ahmed) 78 | |
![]() Konrad de la Fuente (Thay: Youness Lachhab) 78 | |
![]() Jefte Betancor 86 | |
![]() Aboubacar Bassinga 89 | |
![]() Javi Villar (Thay: Alejandro Melendez) 89 | |
![]() Jonathan Gomez (Thay: Carlos Neva) 89 | |
![]() Diego Marino (Thay: Fran Gamez) 90 | |
![]() Jefte Betancor 90+1' |
Thống kê trận đấu Albacete vs AD Ceuta FC


Diễn biến Albacete vs AD Ceuta FC

Thẻ vàng cho Jefte Betancor.

Thẻ vàng cho Aboubacar Bassinga.

Thẻ vàng cho Aboubacar Bassinga.
Carlos Neva rời sân và được thay thế bởi Jonathan Gomez.
Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.

Thẻ vàng cho Jefte Betancor.
Youness Lachhab rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Aisar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Bassinga.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Jefte Betancor.

Thẻ vàng cho Jamelli.

Thẻ vàng cho Jamelli.
Kialy Abdoul Kone rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.
Kuki Zalazar rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.

Thẻ vàng cho Youness Lachhab.

Thẻ vàng cho Youness Lachhab.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Albacete đẩy lên phía trên nhưng Eder Mallo Fernandez nhanh chóng phất cờ việt vị.
Ném biên cho Albacete gần khu vực phạt đền.
Đội hình xuất phát Albacete vs AD Ceuta FC
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Fran Gamez (15), Pepe Sanchez (23), Jesús Vallejo (24), Carlos Neva (21), Jose Carlos Lazo (16), Alejandro Melendez (17), Riki (8), Jon Morcillo (22), Dani Escriche (19), Agustin Medina (4)
AD Ceuta FC (4-3-3): Guillermo Vallejo Delgado (13), Anuar (23), Carlos Hernandez (6), Diego Gonzalez (15), Jose Matos (3), Kuki Zalazar (8), Youness Lachhab (5), Jamelli (19), Aisar Ahmed Ahmed (7), Marcos Fernandez (9), Kialy Abdoul Kone (22)


Thay người | |||
71’ | Jose Carlos Lazo Pacheco Ruiz | 64’ | Kuki Zalazar Yann Bodiger |
71’ | Daniel Escriche Jefte Betancor | 66’ | Kialy Abdoul Kone Salvi Sanchez |
89’ | Alejandro Melendez Javier Villar del Fraile | 78’ | Youness Lachhab Konrad De La Fuente |
89’ | Carlos Neva Jonathan Gomez | 78’ | Aisar Ahmed Aboubacar Bassinga |
90’ | Fran Gamez Diego Mariño |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Mariño | Pedro Lopez Galisteo | ||
Javi Moreno | Manu Vallejo | ||
Jon Garcia Herrero | Salvi Sanchez | ||
Pacheco Ruiz | Carlos Redruello Nimo | ||
Lorenzo Aguado | Konrad De La Fuente | ||
Javier Villar del Fraile | Aboubacar Bassinga | ||
Jefte Betancor | Yann Bodiger | ||
Jonathan Gomez | Yago Cantero | ||
Diego Mariño | Cristian Rodriguez | ||
Manu Sanchez | |||
Andy Escudero Jara | |||
Albert Caparros Guzman |
Nhận định Albacete vs AD Ceuta FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây AD Ceuta FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại