Đội hình xuất phát Alaves vs Real Madrid
Alaves: Antonio Sivera (1), Jonny (17), Facundo Tenaglia (14), Jon Pacheco (5), Victor Parada (24), Antonio Blanco (8), Calebe (20), Pablo Ibáñez (19), Denis Suárez (4), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (15)
Real Madrid: Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (17), Dean Huijsen (24), Victor Valdepenas (40), Aurélien Tchouaméni (14), Arda Güler (15), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Kylian Mbappé (10), Vinicius Junior (7)


| Tình hình lực lượng | |||
Facundo Garces Hành vi sai trái | Fran García Không xác định | ||
Nikola Maraš Chấn thương cơ | Álvaro Fernández Carreras Không xác định | ||
David Alaba Chấn thương cơ | |||
Trent Alexander-Arnold Chấn thương đùi | |||
Éder Militão Chấn thương đùi | |||
Ferland Mendy Chấn thương cơ | |||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | |||
Eduardo Camavinga Chấn thương mắt cá | |||
Endrick Thẻ đỏ trực tiếp | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 1 | 2 | 29 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 14 | 34 | T T B B T | |
| 5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 4 | 30 | B T T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 16 | 6 | 2 | 8 | -5 | 20 | B B T B B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H H T | |
| 15 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H T B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | B B H T B | |
| 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H T H H B | |
| 18 | 16 | 3 | 6 | 7 | -15 | 15 | T H H B T | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
