Alanyaspor được hưởng quả phạt góc.
Frimpong (Thay: Emre Tasdemir) 20 | |
Hwang Ui-jo 45+2' | |
Fousseni Diabate (Thay: Attila Szalai) 46 | |
Habib Gueye (Kiến tạo: Claudio Winck) 48 | |
Maestro 51 | |
Habib Gueye (Kiến tạo: Cafu) 52 | |
Cafu 64 | |
Steve Mounie (Thay: Mechak Elia) 75 | |
Nicolas Janvier (Thay: Maestro) 75 | |
Ibrahim Kaya (Thay: Florent Hadergjonaj) 75 | |
Kubilay Kanatsizkus (Thay: Mortadha Ben Ouanes) 82 | |
Cem Ustundag (Thay: Cafu) 82 | |
Guven Yalcin (Thay: Fidan Aliti) 87 | |
Uchenna Ogundu (Thay: Hwang Ui-jo) 87 | |
Jhon Espinoza (Thay: Habib Gueye) 90 | |
Jhon Espinoza 90+6' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Kasımpaşa


Diễn biến Alanyaspor vs Kasımpaşa
Jhon Espinoza của Kasimpasa đã bị phạt thẻ vàng tại Alanya.
Jhon Espinoza của Kasimpasa đã bị phạt thẻ ở Alanya.
Yigit Arslan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alanyaspor.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yigit Arslan trao cho Kasimpasa một quả phát bóng lên.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc do Yigit Arslan trao.
Jhon Espinoza (Kasimpasa) đã thay thế Habib Gueye có thể bị chấn thương tại Alanya Oba Stadyumu.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên tại Alanya Oba Stadyumu.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc do Yigit Arslan trao.
Bóng đi ra ngoài sân và Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Alanya, Kasimpasa tấn công qua Mamadou Fall. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Alanya.
Tại Alanya, Alanyaspor tấn công qua Ianis Hagi. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Liệu Alanyaspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Yigit Arslan cho đội khách hưởng quả ném biên.
Joao Pereira (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, Guven Yalcin vào thay Fidan Aliti.
Joao Pereira (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Guven Yalcin thay thế Fidan Aliti.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Alanya Oba Stadyumu với Uchenna Ogundu vào thay Hwang Ui-jo.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Kasımpaşa
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Ümit Akdağ (50), Florent Hadergjonaj (94), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Ianis Hagi (14), Ruan (11), Mechak Elia (12), Ui-jo Hwang (16)
Kasımpaşa (5-3-2): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Attila Szalai (41), Emre Tasdemir (33), Mortadha Ben Ouanes (12), Andri Fannar Baldursson (16), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Habib Gueye (77)


| Thay người | |||
| 75’ | Florent Hadergjonaj Ibrahim Kaya | 20’ | Emre Tasdemir Frimpong |
| 75’ | Maestro Nicolas Janvier | 46’ | Attila Szalai Fousseni Diabate |
| 75’ | Mechak Elia Steve Mounie | 82’ | Mortadha Ben Ouanes Kubilay Kanatsizkus |
| 87’ | Fidan Aliti Guven Yalcin | 82’ | Cafu Cem Ustundag |
| 87’ | Hwang Ui-jo Uchenna Ogundu | 90’ | Habib Gueye Jhon Espinoza |
| Cầu thủ dự bị | |||
Guven Yalcin | Kazanci Sant | ||
Fatih Aksoy | Yusuf Barasi | ||
Paulo Victor | Kubilay Kanatsizkus | ||
Ibrahim Kaya | Jhon Espinoza | ||
Nicolas Janvier | Fousseni Diabate | ||
Efecan Karaca | Yasin Eratilla | ||
Batuhan Yavuz | Atakan Mujde | ||
Uchenna Ogundu | Ali Yavuz Kol | ||
Steve Mounie | Cem Ustundag | ||
Baran Mogultay | Frimpong | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Kasımpaşa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 | T H B T H | |
| 2 | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 32 | T T T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 7 | 1 | 7 | 25 | H T T H H | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | B H H B H | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch