Fidan Aliti (Alanyaspor) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Furkan Bayir 18 | |
Ianis Hagi 29 | |
Malcom Bokele 30 | |
Ertugrul Taskiran 53 | |
Hwang Ui-jo (Thay: Ibrahim Kaya) 57 | |
Junior Olaitan (Thay: Efkan Bekiroglu) 76 | |
Janderson 81 | |
Taha Altikardes (Thay: Juan Santos) 81 | |
Salem Bouajila (Thay: Janderson) 81 | |
Novatus Miroshi 82 | |
Umit Akdag 83 | |
Mechak Elia (Thay: Uchenna Ogundu) 89 | |
Ismail Koybasi (Thay: Amine Cherni) 90 | |
Enes Keskin (Thay: Ruan Pereira Duarte) 90 | |
Ugur Kaan Yildiz (Thay: Novatus Miroshi) 90 | |
Salem Bouajila 90+2' | |
Fidan Aliti 90+4' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Goztepe


Diễn biến Alanyaspor vs Goztepe
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mechak Elia của Alanyaspor có cú sút về phía khung thành tại Alanya Oba Stadyumu. Nhưng nỗ lực không thành công.
Tại Alanya Oba Stadyumu, Salem Bouajila của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Alanya.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Alanya Oba Stadyumu với Ismail Koybasi thay thế Amine Cherni.
Đội khách thay Novatus Miroshi bằng Ugur Kaan Yildiz.
Joao Pereira (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Enes Keskin thay thế Ruan Pereira Duarte.
Mechak Elia vào sân thay cho Uchenna Ogundu của Alanyaspor.
Goztepe Izmir quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Goztepe Izmir được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Ali Yilmaz trao.
Ali Yilmaz trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
V À A A O O O! Umit Akdag giúp Alanyaspor dẫn trước 1-0.
Novatus Miroshi của Goztepe Izmir đã bị phạt thẻ ở Alanya.
Novatus Miroshi của Goztepe Izmir đã bị phạt thẻ ở Alanya.
Alanyaspor được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Goztepe
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Ümit Akdağ (50), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Yusuf Özdemir (88), Ianis Hagi (14), Ibrahim Kaya (27), Ruan (11), Uchenna Ogundu (22)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Furkan Bayir (23), Heliton Tito (5), Malcom Bokele (26), Novatus Miroshi (20), Amine Cherni (15), Efkan Bekiroğlu (11), Rhaldney (6), Arda Kurtulan (2), Juan Santos (9), Janderson (39)


| Thay người | |||
| 57’ | Ibrahim Kaya Ui-jo Hwang | 76’ | Efkan Bekiroglu Junior Olaitan |
| 89’ | Uchenna Ogundu Mechak Elia | 81’ | Janderson Salem Bouajila |
| 90’ | Ruan Pereira Duarte Enes Keskin | 81’ | Juan Santos Taha Altikardes |
| 90’ | Amine Cherni Ismail Koybasi | ||
| 90’ | Novatus Miroshi Ugur Kaan Yildiz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ui-jo Hwang | Ismail Koybasi | ||
Fatih Aksoy | Salem Bouajila | ||
Paulo Victor | Ekrem Kilicarslan | ||
Bedirhan Ozyurt | Ruan | ||
Izzet Çelik | Ugur Kaan Yildiz | ||
Bruno Viana | Junior Olaitan | ||
Enes Keskin | Taha Altikardes | ||
Nicolas Janvier | Ogun Bayrak | ||
Florent Hadergjonaj | |||
Mechak Elia | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T H B T | |
| 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | T T H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | T H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 0 | 22 | T B H H T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T H B T H | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | T B H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | T T B T H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H T H B | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | 1 | 13 | H T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B H B B T | |
| 15 | 13 | 3 | 2 | 8 | -6 | 11 | T B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | T B B B H | |
| 17 | 13 | 1 | 6 | 6 | -18 | 9 | B H T B B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch