Muhammetali Metoglu trao cho Goztepe Izmir một quả phát bóng lên.
![]() David Tijanic 10 | |
![]() Isaac Solet 17 | |
![]() Dogan Erdogan (Thay: David Tijanic) 20 | |
![]() Koray Guenter 24 | |
![]() Efecan Karaca 38 | |
![]() Heliton 45 | |
![]() Yusuf Ozdemir (Kiến tạo: Gaius Makouta) 48 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Rony Lopes) 56 | |
![]() Juan (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 58 | |
![]() Malcom Bokele Mputu (Thay: Novatus Miroshi) 58 | |
![]() Malcom Bokele Mputu 61 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Isaac Solet) 79 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Koray Guenter) 79 | |
![]() Nuno Lima (Thay: Furkan Bayir) 81 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Efecan Karaca) 87 |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Goztepe


Diễn biến Alanyaspor vs Goztepe
Alanyaspor đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Serdar Dursun lại đi chệch khung thành.
Yusuf Ozdemir đã trở lại sân.
Alanyaspor được hưởng quả phạt góc.
Yusuf Ozdemir của Alanyaspor đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alanyaspor không?
Sergio Cordova của Alanyaspor bị thổi phạt việt vị tại Alanya Oba Stadyumu.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Efecan Karaca bằng Nicolas Janvier. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Fatih Tekke.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Alanya.
Quả phát bóng lên cho Alanyaspor tại Alanya Oba Stadyumu.
Romulo (Goztepe Izmir) bật cao đánh đầu nhưng không trúng đích.
Romulo (Goztepe Izmir) có cú đánh đầu về phía khung thành nhưng bị cản phá.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Muhammetali Metoglu thổi phạt việt vị Juan Santos của Goztepe Izmir.
Fatih Tekke (Alanyaspor) đã rút Furkan Bayir ra sân, người có vẻ đau đớn trước đó. Có thể là chấn thương. Nuno Lima là người thay thế.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Goztepe Izmir.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Alanya Oba Stadyumu với việc Taha Altikardes thay thế Koray Gunter.
Kuryu Matsuki vào thay Isaac Solet Bomawoko cho đội khách.
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Goztepe
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Furkan Bayir (4), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Richard (25), Gaius Makouta (42), Rony Lopes (11), Efecan Karaca (7), Yusuf Ozdemir (88), Sergio Cordova (9)
Goztepe (5-3-2): Mateusz Lis (97), Lasse Nielsen (24), Koray Gunter (22), Heliton (5), Novatus Miroshi (20), Djalma (66), David Tijanic (43), Anthony Dennis (16), Isaac Solet (94), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)


Thay người | |||
56’ | Rony Lopes Serdar Dursun | 20’ | David Tijanic Dogan Erdogan |
81’ | Furkan Bayir Nuno Lima | 58’ | Kubilay Kanatsizkus Juan |
87’ | Efecan Karaca Nicolas Janvier | 58’ | Novatus Miroshi Malcom Bokele |
79’ | Koray Guenter Taha Altikardes | ||
79’ | Isaac Solet Kuryu Matsuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Karagoz | Taha Altikardes | ||
Serdar Dursun | Ekrem Kilicarslan | ||
Nuno Lima | Kuryu Matsuki | ||
Juan Christian | Ahmed Ildiz | ||
Nicolas Janvier | Juan | ||
Ismail Zehir | Ismail Koybasi | ||
Buluthan Bulut | Dogan Erdogan | ||
Fatih Aksoy | Malcom Bokele | ||
Bera Ceken | Nazim Sangare | ||
Mert Furkan Bayram | Ogun Bayrak |
Nhận định Alanyaspor vs Goztepe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alanyaspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 19 | 6 | 10 | 14 | 63 | B B T T T |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 35 | 17 | 6 | 12 | 8 | 57 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 10 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | T B T B T |
12 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
13 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -12 | 44 | H T H T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | T B H T H |
16 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -12 | 39 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 2 | 4 | 29 | -60 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại