Adana được hưởng phạt góc do Ozan Ergun trao.
Trực tiếp kết quả Alanyaspor vs Adana Demirspor hôm nay 23-02-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 23/2
Kết thúc



![]() Fidan Aliti 2 | |
![]() Yusuf Barasi 33 | |
![]() Yusuf Barasi (Kiến tạo: Ali Kol) 37 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Jure Balkovec) 41 | |
![]() Nicolas Janvier (Thay: Efecan Karaca) 41 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Ali Kol) 45 | |
![]() Tonny Vilhena (Thay: Gaius Makouta) 46 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Fatih Aksoy) 46 | |
![]() Vedat Karakus 53 | |
![]() (og) Arda Kurtulan 63 | |
![]() Abdulsamet Burak 68 | |
![]() (Pen) Florent Hadergjonaj 68 | |
![]() Enes Keskin 76 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Tayfun Aydogan) 79 | |
![]() Osman Kaynak (Thay: Izzet Celik) 84 | |
![]() Yusuf Ozdemir 90 | |
![]() Yusuf Ozdemir (Kiến tạo: Sergio Cordova) 90 | |
![]() Nuno Lima 90+5' | |
![]() Florent Hadergjonaj 90+6' |
Adana được hưởng phạt góc do Ozan Ergun trao.
Ozan Ergun ra hiệu cho một quả đá phạt cho Adana ở phần sân nhà.
Florent Hadergjonaj (Alanyaspor) nhận thẻ vàng.
Nuno Lima (Alanyaspor) đã nhận thẻ vàng từ Ozan Ergun.
Alanyaspor được hưởng phạt góc do Ozan Ergun trao.
Alanyaspor đẩy lên phía trước qua Andraz Sporar, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Arda Kurtulan của Adana tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Adana đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Yusuf Ozdemir (Alanyaspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Sergio Cordova đã có một pha kiến tạo ở đó.
Yusuf Ozdemir đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 3-2.
Đá phạt cho Alanyaspor.
Alanyaspor được hưởng phạt góc.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao.
Ozan Ergun ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Adana được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Adana tại Alanya Oba Stadyumu.
Ném biên cho Adana.
Đội khách đã thay Izzet Celik bằng Osman Kaynak. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Mustafa Alper Avci trong ngày hôm nay.
Ozan Ergun ra hiệu cho Adana được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Phát bóng lên cho Adana tại Alanya Oba Stadyumu.
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Jure Balkovec (29), Yusuf Özdemir (88), Gaius Makouta (42), Florent Hadergjonaj (94), Efecan Karaca (7), Sergio Cordova (9), Andraž Šporar (10)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Burhan Ersoy (24), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Izzet Çelik (16), Maestro (58), Yusuf Barasi (11), Tayfun Aydoğan (8), Ali Yavuz Kol (80), Nabil Alioui (10)
Thay người | |||
41’ | Efecan Karaca Nicolas Janvier | 45’ | Ali Kol Aksel Aktaş |
41’ | Jure Balkovec Ui-jo Hwang | 79’ | Tayfun Aydogan Ozan Demirbağ |
46’ | Fatih Aksoy Enes Keskin | 84’ | Izzet Celik Osman Kaynak |
46’ | Gaius Makouta Tonny Vilhena |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Karagöz | Murat Uğur Eser | ||
Mert Bayram | Yucel Gurol | ||
Nicolas Janvier | Aksel Aktaş | ||
Ui-jo Hwang | Ahmet Yilmaz | ||
Enes Keskin | Osman Kaynak | ||
Nejdet Bilin | Ozan Demirbağ | ||
Arda Usluoğlu | |||
Umut Mert Toy | |||
Tonny Vilhena | |||
Batuhan Yavuz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |