Ahmed Issa trao cho Istiklol một quả phát bóng lên.
Hasan Abdulkareem 7 | |
Ibrahim 53 | |
Masrur Gafurov (Thay: Siavash Haghnazari) 56 | |
Paul Komolafe (Thay: Reza Dehghani) 57 | |
Amirbek Dzhuraboev 64 | |
Clarence Bitang (Thay: Akam Hashim) 67 | |
Murad Mohammed (Thay: Mohammed Qasim) 78 | |
Reziq Bani Hani (Thay: Hasan Abdulkareem) 78 | |
Sajjad Mohammed Mahdi (Thay: Dhurgham Ismail) 79 | |
Tabrez Islomov (Thay: Mukhammadjon Rakhimov) 82 | |
Maytham Jabbar (Thay: Ibrahim Tomiwa Gbadamosi) 88 | |
Kamolov Rustam (Thay: Rustam Soirov) 88 |
Thống kê trận đấu Al Zawraa vs FC Istiklol


Diễn biến Al Zawraa vs FC Istiklol
Ném biên cho Al Zawraa ở phần sân của Istiklol.
Istiklol được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ekhson Pandzhshanbe của Istiklol tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Al Zawraa có một quả phát bóng lên.
Al Zawraa cần phải cẩn trọng. Istiklol có một quả ném biên tấn công.
Istiklol được hưởng một quả phạt góc do Ahmed Issa trao.
Ahmed Issa ra hiệu cho một quả ném biên cho Istiklol, gần khu vực của Al Zawraa.
Al Zawraa cần phải cẩn trọng. Istiklol có một quả ném biên tấn công.
Quả phát bóng lên cho Istiklol tại sân vận động Al Zawraa.
Al Zawraa được hưởng một quả phạt góc.
Al Zawraa tiến lên và Reziq Bani Hani có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Paul Komolafe của Istiklol bị thổi phạt việt vị.
Istiklol bị bắt lỗi việt vị.
Ahmed Issa trao cho đội khách một quả ném biên.
Al Zawraa có một quả ném biên nguy hiểm.
Igor Cherevchenko thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Al Zawraa với Kamolov Rustam thay thế Rustam Soirov.
Đội chủ nhà thay Ibrahim Tomiwa Gbadamosi bằng Maytham Jabbar.
Quả ném biên cho Al Zawraa tại Sân vận động Al Zawraa.
Liệu Al Zawraa có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Istiklol không?
Bóng đi ra ngoài sân và Istiklol được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Al Zawraa vs FC Istiklol
Al Zawraa (4-2-3-1): Jalal Hassan (12), Kadhim Raad (14), Akam Hashim (8), Abdallah Mousa Musallam Nasib (3), Dhurgham Ismail (11), Karar Nabeel (16), Hussein Al Jaki (6), Hasan Abdulkareem (10), Mohammed Qasim (19), Nizar Al-Rashdan (21), Ibrahim Tomiwa Gbadamosi (49)
FC Istiklol (4-4-2): Nikola Stosic (1), Manuchekhr Safarov (55), Marlen Chobanov (4), Sodikdzhon Kurbonov (5), Joseph Okoro (33), Ekhson Pandzhshanbe (17), Amirbek Dzhuraboev (6), Reza Dehghani (77), Mukhammadjon Rakhimov (11), Siavash Haghnazari (8), Rustam Soirov (9)


| Thay người | |||
| 67’ | Akam Hashim Clarence Bitang | 56’ | Siavash Haghnazari Masrur Gafurov |
| 78’ | Mohammed Qasim Murad Mohammed | 57’ | Reza Dehghani Paul Komolafe |
| 78’ | Hasan Abdulkareem Reziq Bani Hani | 82’ | Mukhammadjon Rakhimov Tabrez Islomov |
| 79’ | Dhurgham Ismail Sajjad Mohammed Mahdi | 88’ | Rustam Soirov Kamolov Rustam |
| 88’ | Ibrahim Tomiwa Gbadamosi Maytham Jabbar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Maytham Jabbar | Tabrez Islomov | ||
Mahdi Humaidan | Kirill Suslov | ||
Murad Mohammed | Akhtam Nazarov | ||
Clarence Bitang | Masrur Gafurov | ||
Hussein Hassan | Paul Komolafe | ||
Sajjad Mohammed Mahdi | Kamolov Rustam | ||
Ali Sadeq Mahmood Shaheen | Rudolf Turkaj | ||
Fadhil Najafi Sajjad Mohammed | Mukhriddin Khasanov | ||
Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee | |||
Rasool Fadhil Khadhem Al Hraishawi | |||
Hussein Lawendy | |||
Reziq Bani Hani | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Zawraa
Thành tích gần đây FC Istiklol
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch