Al Nassr bị việt vị.
![]() Hussein Al Jaki 39 | |
![]() Abdullah Al Khaibari (Thay: Ayman Yahya) 46 | |
![]() Abdullah Alkhaibari 52 | |
![]() Reziq Bani Hani (Thay: Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee) 54 | |
![]() Hasan Abdulkareem (Thay: Mahdi Humaidan) 67 | |
![]() Fadhil Najafi Sajjad Mohammed (Thay: Kadhim Raad) 67 | |
![]() Murad Mohammed (Thay: Nizar Al-Rashdan) 78 | |
![]() Mohammed Qasim (Thay: Ibrahim Tomiwa Gbadamosi) 79 | |
![]() Mohamed Simakan (Thay: Angelo Gabriel) 80 | |
![]() Joao Felix 81 | |
![]() Abdulrahman Abdullah Ghareeb (Thay: Sadio Mane) 90 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Marcelo Brozovic) 90 |
Thống kê trận đấu Al Zawraa vs Al Nassr


Diễn biến Al Zawraa vs Al Nassr
Quả đá phạt cho Al Nassr ở phần sân của Al Zawraa.
Quả đá phạt cho Al Zawraa ở phần sân nhà của họ.
Al Zawraa được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Al Nassr được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho một quả ném biên cho Al Nassr, gần khu vực của Al Zawraa.
Ali Al-Hassan vào sân thay cho Marcelo Brozovic của Al Nassr.
Đội khách thay Sadio Mane bằng Abdulrahman Abdullah Ghareeb.

Tại sân vận động Al Zawraa, Sadio Mane đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Al Nassr được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho Al Zawraa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Al Zawraa tại Sân vận động Al Zawraa.
Al Zawraa bị thổi phạt việt vị.
Salman Ahmad Falahi cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Quả phát bóng lên cho Al Nassr tại Sân vận động Al Zawraa.
Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho Al Zawraa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Al Nassr.
Salman Ahmad Falahi cho Al Nassr hưởng quả phát bóng lên.
Tại Baghdad, Al Zawraa tấn công qua Abdallah Mousa Musallam Nasib. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Al Zawraa có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Al Nassr được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Al Zawraa vs Al Nassr
Al Zawraa (5-3-2): Jalal Hassan (12), Kadhim Raad (14), Kadhim Raad (14), Abdallah Mousa Musallam Nasib (3), Maytham Jabbar (5), Akam Hashim (8), Dhurgham Ismail (11), Nizar Al-Rashdan (21), Hussein Al Jaki (6), Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee (47), Ibrahim Tomiwa Gbadamosi (49), Mahdi Humaidan (9)
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Nawaf Al-Boushal (12), Abdulelah Al-Amri (5), Iñigo Martínez (26), Sultan Alganham (2), Marcelo Brozović (11), Sadio Mané (10), João Félix (79), Kingsley Coman (21), Ayman Yahya (23), Angelo Gabriel (20)


Thay người | |||
54’ | Hayder Abdulkareem Tawfeeq Tofee Reziq Bani Hani | 46’ | Ayman Yahya Abdullah Al Khaibari |
67’ | Mahdi Humaidan Hasan Abdulkareem | 80’ | Angelo Gabriel Mohamed Simakan |
67’ | Kadhim Raad Fadhil Najafi Sajjad Mohammed | 90’ | Marcelo Brozovic Ali Al-Hassan |
78’ | Nizar Al-Rashdan Murad Mohammed | 90’ | Sadio Mane Abdulrahman Ghareeb |
79’ | Ibrahim Tomiwa Gbadamosi Mohammed Qasim |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Noori | Nawaf Al-Aqidi | ||
Hasan Abdulkareem | Mohamed Simakan | ||
Karar Nabeel | Mohammed Khalil Marran | ||
Murad Mohammed | Abdullah Al Khaibari | ||
Mohammed Qasim | Ali Al-Hassan | ||
Clarence Bitang | Abdulrahman Ghareeb | ||
Hussein Hassan | Raghid Najjar | ||
Sajjad Mohammed Mahdi | Haroune Camara | ||
Fadhil Najafi Sajjad Mohammed | Salem Alnajdi | ||
Rasool Fadhil Khadhem Al Hraishawi | Mohammed Al Fatil | ||
Hussein Lawendy | |||
Reziq Bani Hani |
Nhận định Al Zawraa vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Zawraa
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại