Al Wehdat tiến nhanh lên phía trước nhưng Mohanad Qasim Eesee Sarray thổi phạt việt vị.
Waleed Al Hayam 23 | |
Juninho 32 | |
Mostafa Moawad 45+1' | |
Amer Jamous 58 | |
Lazar Djordjevic (Thay: Hanan Abdul Wahab) 63 | |
Junior Ajayi (Thay: Mohannad Jehad Ahmad Semreen) 71 | |
Mohammad Kahlan Abde (Thay: Rabia Al Alawi) 78 | |
Facundo Tobares (Thay: Mohamed Al-Hardan) 80 | |
Lucas Morelatto Da Cruz (Thay: Abdulkareem Omar Madou Diara) 81 | |
Ahmad Al-Harahsha (Thay: Mohammad Almawaly) 84 | |
Ahmad Tha'er (Thay: Mustafa Kamal) 84 | |
Abdulla Al-Khulasi (Thay: Gervasio Olivera Fernandez) 89 |
Thống kê trận đấu Al-Wehdat vs Muharraq

Diễn biến Al-Wehdat vs Muharraq
Al Wehdat thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Muharraq.
Al Wehdat được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Al Wehdat.
Bóng đi ra ngoài sân và Al-Muharraq được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Al-Muharraq có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Al Wehdat không?
Ở Amman, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Al-Muharraq thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al Wehdat.
Đội khách đã thay Gervasio Olivera Fernandez bằng Abdulla Al-Khulasi. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Nandinho.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Amman.
Mohanad Qasim Eesee Sarray cho đội khách hưởng quả ném biên.
Bóng an toàn khi Al Wehdat được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Al-Muharraq ở phần sân của Al Wehdat.
Tại Sân vận động King Abdullah II, Abdallah Al Fakhouri đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ahmad Tha'er vào sân thay cho Mustafa Kamal của đội chủ nhà.
Abdallah Al Fakhouri của Al Wehdat đã bị phạt thẻ ở Amman.
Danial Ahmed Afaneh của Al Wehdat đã bị phạt thẻ ở Amman.
Al Wehdat được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Al-Muharraq được hưởng một quả phạt góc do Mohanad Qasim Eesee Sarray thực hiện.
Ahmad Al-Harahsha thay thế Mohammad Almawaly cho đội nhà.
Wajdi Nabhan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Al-Wehdat vs Muharraq
Al-Wehdat: Abdallah Al Fakhouri (99), Danial Afaneh (4), Omar Hasanain (5), Amer Jamous (6), Mustafa Eid (21), Shoqi Ghassan Al-Quz'a (22), Mostafa Moawad (47), Wajdi Nabhan (73), Mohammad Almawaly (9), Mohannad Semreen (11), Rabia Al Alawi (17)
Muharraq: Ebrahim Lutfalla (22), Gervásio Olivera (26), Bruno Santos (31), Ahmed Khalid RabeeaHusain Ali (17), Waleed Al Hayam (3), Mohamed Al-Hardan (8), Hanan Abdul Wahab (15), Arthur Rodrigues Rezende (80), Abdulkareem Omar Madou Diara (20), Edimar Ribeiro da Costa Junior (37), Elliot Simoes (99)
| Thay người | |||
| 71’ | Mohannad Jehad Ahmad Semreen Junior Ajayi | 63’ | Hanan Abdul Wahab Lazar Djordjevic |
| 78’ | Rabia Al Alawi Mohammad Kahlan Abde | 80’ | Mohamed Al-Hardan Facundo Tobares |
| 84’ | Mustafa Kamal Ahmad Tha'er | 81’ | Abdulkareem Omar Madou Diara Lucas Morelatto Da Cruz |
| 84’ | Mohammad Almawaly Ahmad Al-Harahsha | 89’ | Gervasio Olivera Fernandez Abdulla Al-Khulasi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Erbash | Husain Jameel | ||
Ayham Al-Samamreh | Lucas Morelatto Da Cruz | ||
Omar Al-Azazmeh | Facundo Tobares | ||
Karam Abu Shaban | Abdulwahab Al-Malood | ||
Mohammad Kahlan Abde | Omar Saber Abdulrahman Mohamed Noor A Rahman | ||
Ahmad Sabrah | Lazar Djordjevic | ||
Mohammad Al Osad | Husain Abdulaziz | ||
Junior Ajayi | Sayed Mohammed Jaffer | ||
Ahmad Tha'er | Ashraf Waheed Al Sebaie | ||
Ali Khaled Ahmad Abu Qadoom | Hasan Al-Karrani | ||
Ahmad Al-Harahsha | Mohamed Albanna | ||
Rabi Izzeldeen | Abdulla Al-Khulasi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Wehdat
Thành tích gần đây Muharraq
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch