Bernard Henry (Kiến tạo: Mohannad Nahmoud Saleh Abu Taha) 19 | |
Mohammed Salam Al-Hraishawi (Thay: Evan Khalid) 46 | |
Amoori Faisal Mutshar Al Lami (Thay: Almuntaserbelh Fouad) 46 | |
Ahmad Sameer Mohammad Saleh 62 | |
Mohammad Almawaly (Thay: Anas Al Awadat) 66 | |
Dennis Tetteh (Thay: Hayder Al Shammari) 67 | |
Harith Falah Saeed (Thay: Mahmood Khaleel) 67 | |
Bernard Henry (Kiến tạo: Khaled Kurdaghli) 72 | |
Ahmad Nawaf Israiwah (Thay: Saleh Ratib) 76 | |
Mohammad Kahlan Abde (Thay: Ahmad Sameer Mohammad Saleh) 76 | |
Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq (Thay: Bernard Henry) 77 | |
Abdullah Abdullameh (Thay: Daouda Dieme) 77 | |
Khaled Assam Yousef Mohammad (Thay: Mohannad Nahmoud Saleh Abu Taha) 82 | |
Abdullah Abdullameh (Kiến tạo: Amoori Faisal Mutshar Al Lami) 90 | |
Mohammad Kahlan Abde 90+3' | |
Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq 90+4' |
Thống kê trận đấu Al-Wehdat vs Al Kahrabaa
số liệu thống kê

Al-Wehdat
Al Kahrabaa
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Wehdat vs Al Kahrabaa
| Thay người | |||
| 66’ | Anas Al Awadat Mohammad Almawaly | 46’ | Almuntaserbelh Fouad Amoori Faisal Mutshar Al Lami |
| 76’ | Saleh Ratib Ahmad Nawaf Israiwah | 46’ | Evan Khalid Mohammed Salam Al-Hraishawi |
| 76’ | Ahmad Sameer Mohammad Saleh Mohammad Kahlan Abde | 67’ | Mahmood Khaleel Harith Falah Saeed |
| 77’ | Bernard Henry Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq | 67’ | Hayder Al Shammari Dennis Tetteh |
| 82’ | Mohannad Nahmoud Saleh Abu Taha Khaled Assam Yousef Mohammad | 77’ | Daouda Dieme Abdullah Abdullameh |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahmad Al Sughair | Harith Falah Saeed | ||
Mohammad Almawaly | Saif Hatem Abbood | ||
Fadi Al Natour | Amoori Faisal Mutshar Al Lami | ||
Mohammad Abdel-Motalib Aburiziq | Mustafa Al Ameen Ali Abdulaima | ||
Ahmad Nawaf Israiwah | Hussein Jasim | ||
Murad Araft Mohammad Nayef Alfaluji | Dennis Tetteh | ||
Amer Jamous | Mohammed Salam Al-Hraishawi | ||
Mohammad Kahlan Abde | Ammar Ali | ||
Malek Mohammad hassan Allan | Sabah Hasan Al Dunainawi | ||
Hassan Fatehi Mahmoud Zahrawi | Murtadha Jamal | ||
Khaled Assam Yousef Mohammad | Abdullah Abdullameh | ||
Abdallah Al Fakhori | Abdullah Faisal Jirjees Elias | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Wehdat
Cúp quốc gia Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch