Thứ Ba, 14/10/2025
Francois Kamano (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
1
Ala'a Al-Haji
5
Meshal Al Alaeli
20
Juninho Bacuna
49
Francois Kamano (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
51
Bandar Darwish (Kiến tạo: Craig Goodwin)
55
Abdullah Al Hafith (Thay: Ala'a Al-Haji)
61
Saad Al Qahtani (Thay: Meshal Al Alaeli)
62
Faisal Ismail Al Subiani
68
Mohammed Alkhaibari (Thay: Ramzi Solan)
76
Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Faisal Ismail Al Subiani)
76
Yahya Naji (Thay: Bandar Darwish)
78
Youssef Amyn (Thay: Craig Goodwin)
78
Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Francois Kamano)
83
Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano)
86
Morad Khodari (Thay: Odion Ighalo)
86
Abdulaziz Noor (Kiến tạo: Juninho Bacuna)
88
Meshari Al Nemer (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90
Noor Al-Rashidi (Thay: Nicolae Stanciu)
90
Florin Nita
90+8'

Thống kê trận đấu Al Wehda vs Damac

số liệu thống kê
Al Wehda
Al Wehda
Damac
Damac
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Wehda vs Damac

Tất cả (29)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Florin Nita.

Thẻ vàng cho Florin Nita.

90+3'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.

90+2'

Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.

88'

Juninho Bacuna đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

86'

Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.

86'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

83'

Francois Kamano đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!

78'

Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.

78'

Bandar Darwish rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.

76'

Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.

76'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

68' Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.

Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.

62'

Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.

61'

Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hafith.

55'

Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Bandar Darwish đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bandar Darwish đã ghi bàn!

51'

Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!

V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Al Wehda vs Damac

Al Wehda (4-1-4-1): Abdulrahman Al Shammari (21), Ahmed Bandar Derwish (14), Alexandru Cretu (6), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Abdulaziz Noor Sheik (24), Juninho Bacuna (10), Alaa Alhaji (8), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Faisal Ismail Al Subiani (6), Tariq Abdu (5), Francois Kamano (11), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)

Al Wehda
Al Wehda
4-1-4-1
21
Abdulrahman Al Shammari
14
Ahmed Bandar Derwish
6
Alexandru Cretu
5
Jawad El Yamiq
13
Meshal Alaeli
35
Mohamed Al Makahasi
24
Abdulaziz Noor Sheik
10
Juninho Bacuna
8
Alaa Alhaji
23
Craig Goodwin
9
Odion Ighalo
80
Habib Diallo
10
Georges-Kevin N’Koudou
32
Nicolae Stanciu
11
Francois Kamano
5
Tariq Abdu
6
Faisal Ismail Al Subiani
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafai
51
Ramzi Solan
1
Florin Niță
Damac
Damac
4-2-3-1
Thay người
61’
Ala'a Al-Haji
Abdullah Al Hafith
76’
Faisal Ismail Al Subiani
Sanousi Alhwsawi
62’
Meshal Al Alaeli
Saad Al-Qahtani
76’
Ramzi Solan
Mohammed Al-Khaibari
78’
Bandar Darwish
Yahya Naji
86’
Francois Kamano
Hazzaa Al-Ghamdi
78’
Craig Goodwin
Youssef Amyn
90’
Habibou Mouhamadou Diallo
Meshari Fahad Al Nemer
86’
Odion Ighalo
Murad Khadhari
90’
Nicolae Stanciu
Noor Al-Rashidi
Cầu thủ dự bị
Ahmed Al Rashidi
Abdulbasit Hawswi
Saad Bguir
Ahmed Harisi
Saad Al-Qahtani
Sanousi Alhwsawi
Abdullah Al Hafith
Meshari Fahad Al Nemer
Hussain Ahmed Al Issa
Abdullah Al-Mogren
Yahya Naji
Thamer Al-Ali
Murad Khadhari
Noor Al-Rashidi
Ali Abdulqader Makki
Mohammed Al-Khaibari
Youssef Amyn
Hazzaa Al-Ghamdi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
09/11 - 2024
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Al Wehda

Hạng 2 Saudi Arabia
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
24/09 - 2025
Hạng 2 Saudi Arabia
19/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
26/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Saudi Arabia
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
28/08 - 2025
H1: 0-0
27/05 - 2025
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr44001312T T T T
2Al QadsiahAl Qadsiah4310410T H T T
3Al IttihadAl Ittihad430149T T T B
4NEOM SCNEOM SC430129B T T T
5Al TaawounAl Taawoun430109B T T T
6Al HilalAl Hilal422048T H H T
7Al AhliAl Ahli422038T H H T
8Al EttifaqAl Ettifaq421107T H B T
9Al FeihaAl Feiha4211-17T B H T
10Al KhaleejAl Khaleej420246T T B B
11Al KholoodAl Kholood4202-16B B T T
12Al ShababAl Shabab4112-34B T H B
13Al RiyadhAl Riyadh4103-63B T B B
14Al HazmAl Hazm4022-32H B H B
15DamacDamac4013-41H B B B
16Al FatehAl Fateh4013-41B B H B
17Al NajmaAl Najma4004-50B B B B
18Al AkhdoudAl Akhdoud4004-70B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow