Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ala'a Al-Haji
5 - Meshal Al Alaeli
20 - Juninho Bacuna
49 - Bandar Darwish (Kiến tạo: Craig Goodwin)
55 - Abdullah Al Hafith (Thay: Ala'a Al-Haji)
61 - Saad Al Qahtani (Thay: Meshal Al Alaeli)
62 - Yahya Naji (Thay: Bandar Darwish)
78 - Youssef Amyn (Thay: Craig Goodwin)
78 - Morad Khodari (Thay: Odion Ighalo)
86 - Abdulaziz Noor (Kiến tạo: Juninho Bacuna)
88
- Francois Kamano (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
1 - Francois Kamano (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
51 - Faisal Ismail Al Subiani
68 - Mohammed Alkhaibari (Thay: Ramzi Solan)
76 - Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Faisal Ismail Al Subiani)
76 - Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Francois Kamano)
83 - Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano)
86 - Meshari Al Nemer (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
90 - Noor Al-Rashidi (Thay: Nicolae Stanciu)
90 - Florin Nita
90+8'
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Damac
Diễn biến Al Wehda vs Damac
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Florin Nita.
Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.
Juninho Bacuna đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Francois Kamano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Bandar Darwish rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.
Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.
Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.
Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hafith.
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bandar Darwish đã ghi bàn!
Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Meshal Al Alaeli.
Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francois Kamano đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Damac
Al Wehda (4-1-4-1): Abdulrahman Al Shammari (21), Ahmed Bandar Derwish (14), Alexandru Cretu (6), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Abdulaziz Noor Sheik (24), Juninho Bacuna (10), Alaa Alhaji (8), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Faisal Ismail Al Subiani (6), Tariq Abdu (5), Francois Kamano (11), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Thay người | |||
61’ | Ala'a Al-Haji Abdullah Al Hafith | 76’ | Faisal Ismail Al Subiani Sanousi Alhwsawi |
62’ | Meshal Al Alaeli Saad Al-Qahtani | 76’ | Ramzi Solan Mohammed Al-Khaibari |
78’ | Bandar Darwish Yahya Naji | 86’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi |
78’ | Craig Goodwin Youssef Amyn | 90’ | Habibou Mouhamadou Diallo Meshari Fahad Al Nemer |
86’ | Odion Ighalo Murad Khadhari | 90’ | Nicolae Stanciu Noor Al-Rashidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Abdulbasit Hawswi | ||
Saad Bguir | Ahmed Harisi | ||
Saad Al-Qahtani | Sanousi Alhwsawi | ||
Abdullah Al Hafith | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Abdullah Al-Mogren | ||
Yahya Naji | Thamer Al-Ali | ||
Murad Khadhari | Noor Al-Rashidi | ||
Ali Abdulqader Makki | Mohammed Al-Khaibari | ||
Youssef Amyn | Hazzaa Al-Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B | |
5 | | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại