Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juninho Bacuna 21 | |
![]() Abdulaziz Noor 41 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah 53 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Mateus) 60 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn) 60 | |
![]() Ala'a Al-Haji (Thay: Saad Bguir) 63 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Craig Goodwin) 76 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Odion Ighalo) 76 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Musa Barrow) 80 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween (Thay: Juninho Bacuna) 88 |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Taawoun

Diễn biến Al Wehda vs Al Taawoun
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Ala'a Al-Haji.
Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Taawoun
Al Wehda (5-4-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Abdulaziz Noor Sheik (24), Saad Bguir (18), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Taawoun (4-2-3-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Andrei (3), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Mateus (10), Saad Fahad Al Nasser (8), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)

Thay người | |||
63’ | Saad Bguir Alaa Alhaji | 60’ | Ahmed Saleh Bahusayn Sultan Ahmed Mandash |
76’ | Craig Goodwin Youssef Amyn | 60’ | Mateus Abdulfattah Adam Mohammed |
76’ | Odion Ighalo Yahya Naji | 80’ | Musa Barrow Hattan Bahebri |
88’ | Juninho Bacuna Waleed Rashid Bakhshween |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Al Makahasi | Mohammed Aldhulayfi | ||
Ahmed Al Rashidi | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Waleed Rashid Bakhshween | Ibrahim Al-Shuail | ||
Ali Al-Salem | Sultan Al Farhan | ||
Alaa Alhaji | Sultan Ahmed Mandash | ||
Murad Khadhari | Abdulfattah Adam Mohammed | ||
Ahmed Bandar Derwish | Awn Al-Saluli | ||
Youssef Amyn | Muteb Al-Mufarrij | ||
Yahya Naji | Hattan Bahebri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Taawoun
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại