Thứ Hai, 01/09/2025
Juninho Bacuna
21
Abdulaziz Noor
41
Fahad Mohammed bin Jumayah
53
Abdulfattah Adam (Thay: Mateus)
60
Sultan Mandash (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn)
60
Ala'a Al-Haji (Thay: Saad Bguir)
63
Youssef Amyn (Thay: Craig Goodwin)
76
Yahya Naji (Thay: Odion Ighalo)
76
Hattan Sultan Bahbri (Thay: Musa Barrow)
80
Waleed Rashid Bakshween (Thay: Juninho Bacuna)
88

Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Taawoun

số liệu thống kê
Al Wehda
Al Wehda
Al Taawoun
Al Taawoun
31 Kiểm soát bóng 69
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Wehda vs Al Taawoun

Tất cả (14)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.

80'

Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.

76'

Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.

76'

Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.

63'

Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Ala'a Al-Haji.

60'

Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.

60'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

53' Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.

Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdulaziz Noor đã ghi bàn!

21' Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Taawoun

Al Wehda (5-4-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Abdulaziz Noor Sheik (24), Saad Bguir (18), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Al Taawoun (4-2-3-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Andrei (3), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Mateus (10), Saad Fahad Al Nasser (8), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)

Al Wehda
Al Wehda
5-4-1
1
Abdullah Hussain Al-Oaisher
2
Saeed Al Mowalad
6
Alexandru Cretu
17
Abdullah Al Hafith
5
Jawad El Yamiq
13
Meshal Alaeli
24
Abdulaziz Noor Sheik
18
Saad Bguir
10
Juninho Bacuna
23
Craig Goodwin
9
Odion Ighalo
11
Joao Pedro
99
Musa Barrow
8
Saad Fahad Al Nasser
10
Mateus
76
Faycal Fajr
18
Ashraf El Mahdioui
29
Ahmed Saleh Bahusayn
3
Andrei
23
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed
14
Fahad bin Jumayah
1
Mailson
Al Taawoun
Al Taawoun
4-2-3-1
Thay người
63’
Saad Bguir
Alaa Alhaji
60’
Ahmed Saleh Bahusayn
Sultan Ahmed Mandash
76’
Craig Goodwin
Youssef Amyn
60’
Mateus
Abdulfattah Adam Mohammed
76’
Odion Ighalo
Yahya Naji
80’
Musa Barrow
Hattan Bahebri
88’
Juninho Bacuna
Waleed Rashid Bakhshween
Cầu thủ dự bị
Mohamed Al Makahasi
Mohammed Aldhulayfi
Ahmed Al Rashidi
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Waleed Rashid Bakhshween
Ibrahim Al-Shuail
Ali Al-Salem
Sultan Al Farhan
Alaa Alhaji
Sultan Ahmed Mandash
Murad Khadhari
Abdulfattah Adam Mohammed
Ahmed Bandar Derwish
Awn Al-Saluli
Youssef Amyn
Muteb Al-Mufarrij
Yahya Naji
Hattan Bahebri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Wehda

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
22/04 - 2025
20/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
30/08 - 2025
Giao hữu
08/08 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
15/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr110053T
2Al IttihadAl Ittihad110033T
3Al KhaleejAl Khaleej110033T
4Al QadsiahAl Qadsiah110023T
5Al HilalAl Hilal110023T
6Al EttifaqAl Ettifaq110013T
7Al FeihaAl Feiha110013T
8Al AhliAl Ahli110013T
9Al HazmAl Hazm101001H
10DamacDamac101001H
11Al FatehAl Fateh1001-10B
12Al KholoodAl Kholood1001-10B
13NEOM SCNEOM SC1001-10B
14Al NajmaAl Najma1001-20B
15Al RiyadhAl Riyadh1001-20B
16Al AkhdoudAl Akhdoud1001-30B
17Al ShababAl Shabab1001-30B
18Al TaawounAl Taawoun1001-50B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow