Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Craig Goodwin (Kiến tạo: Ala'a Al-Haji) 40 | |
![]() Bernard Mensah (Thay: Nawaf Alabid) 46 | |
![]() Bernard Mensah (Thay: Nawaf Al-Abid) 46 | |
![]() Bernard Mensah (Kiến tạo: Toze) 51 | |
![]() Hussain Ali Alnwaiqi 59 | |
![]() Craig Goodwin 62 | |
![]() Abdulaziz Noor (Thay: Nawaf Al Azizi) 66 | |
![]() Vito van Crooij (Thay: Odion Ighalo) 66 | |
![]() Toze 71 | |
![]() Yazeed Al Bakr (Thay: Faiz Selemani) 72 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Mohamed Konate) 73 | |
![]() Murad Khadhari (Thay: Yahya Naji) 74 | |
![]() Mohammed Al-Aqel 79 | |
![]() Abdullah Al Hafith 83 | |
![]() Ibrahim Bayesh (Kiến tạo: Lucas Kal) 85 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Ali Makki) 90 | |
![]() Rayan Albloushi (Thay: Bernard Mensah) 90 | |
![]() Murad Khadhari (Kiến tạo: Craig Goodwin) 90+4' | |
![]() Lucas Kal (Kiến tạo: Bernard Mensah) 90+7' | |
![]() Abdulaziz Noor 90+13' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Riyadh

Diễn biến Al Wehda vs Al Riyadh

Thẻ vàng cho Abdulaziz Noor.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.
Bernard Mensah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Kal đã ghi bàn!
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Murad Khadhari đã ghi bàn!
Ali Makki rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Lucas Kal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Bayesh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdullah Al Hafith.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.
Yahya Naji rời sân và được thay thế bởi Murad Khadhari.
Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Yazeed Al Bakr.

Thẻ vàng cho Toze.
Nawaf Al Azizi rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Vito van Crooij.

V À A A O O O - Craig Goodwin đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Hussain Ali Alnwaiqi nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Toze đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Riyadh
Al Wehda (4-2-3-1): Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Ali Abdulqader Makki (22), Alaa Alhaji (8), Waleed Rashid Bakhshween (4), Yahya Naji (80), Nawaf bin Saleh Al Azizi (16), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Toze (20), Nawaf Alabid (10), Ibrahim Bayesh (11), Faiz Selemani (17), Mohamed Konate (13)

Thay người | |||
66’ | Nawaf Al Azizi Abdulaziz Noor Sheik | 46’ | Rayan Albloushi Bernard Mensah |
66’ | Odion Ighalo Vito Van Crooij | 72’ | Faiz Selemani Yazeed Al Bakr |
74’ | Yahya Naji Murad Khadhari | 73’ | Mohamed Konate Mohammed Saleh |
90’ | Ali Makki Hussain Ahmed Al Issa | 90’ | Bernard Mensah Rayan Al-Bloushi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Fallatah | Rayan Al-Bloushi | ||
Ahmed Al Rashidi | Abdulrahman Al Shammari | ||
Mohammed Al Sufyani | Bader Al Mutairi | ||
Murad Khadhari | Yazeed Al Bakr | ||
Abdulaziz Noor Sheik | Mohammed Saleh | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Mohammed Al-Oqil | ||
Vito Van Crooij | Ziyad Al Sahafi | ||
Bernard Mensah | |||
Nawaf Al-Hawsawi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại