Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Odion Ighalo (Kiến tạo: Mohamed Al Makaazi)
1 - Yahya Naji (Thay: Nawaf Al Azizi)
16 - Yahya Naji
37 - Bandar Darwish (Thay: Ali Makki)
46 - Alexandru Cretu (Thay: Ala'a Al-Haji)
57 - Juninho Bacuna (Thay: Craig Goodwin)
57 - Murad Khadhari (Thay: Odion Ighalo)
57 - Juninho Bacuna
83 - Murad Khadhari (Kiến tạo: Alexandru Cretu)
90+3' - Murad Khadhari
90+4'
- Zeyad Al Hunayti (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
33 - Cristian Tello (Thay: Fahad Al Rashidi)
75 - Mohammed Al-Qarni (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi)
75 - Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Ibrahim Al Zubaidi)
75 - Sattam Al Roqi (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
86 - Mohammed Al Saiari (Thay: Emmanuel Boateng)
90
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Orobah
Diễn biến Al Wehda vs Al Orobah
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Murad Khadhari.
Alexandru Cretu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Murad Khadhari đã ghi bàn!
Emmanuel Boateng rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Saiari.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Ibrahim Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.
Fahad Al Rashidi rời sân và được thay thế bởi Cristian Tello.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Murad Khadhari.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Ali Makki rời sân và được thay thế bởi Bandar Darwish.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yahya Naji.
Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zeyad Al Hunayti đã ghi bàn!
Nawaf Al Azizi rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Mohamed Al Makaazi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Odion Ighalo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Orobah
Al Wehda (4-2-3-1): Ignacio De Arruabarrena (12), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Ali Abdulqader Makki (22), Alaa Alhaji (8), Mohamed Al Makaazi (35), Nawaf bin Saleh Al Azizi (16), Youssef Amyn (11), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Orobah (4-1-4-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al Maqati (11), Ziad Al Hunaiti (4), Husein Al Shuwaish (33), Ibrahim Al Zubaidi (13), Jean Michaël Seri (8), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Fahad Al Rashidi (80), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29), Emmanuel Boateng (21)
Thay người | |||
16’ | Nawaf Al Azizi Yahya Naji | 75’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Mohammed Salem Al Qarni |
46’ | Ali Makki Ahmed Bandar Derwish | 75’ | Fahad Al Rashidi Cristian Tello |
57’ | Odion Ighalo Murad Khadhari | 75’ | Ibrahim Al Zubaidi Abdulmalik Al Shammari |
57’ | Craig Goodwin Juninho Bacuna | 86’ | Johann Berg Gudmundsson Sattam Al Roqi |
57’ | Ala'a Al-Haji Alexandru Cretu | 90’ | Emmanuel Boateng Mohammed Al-Saiari |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Bandar Derwish | Omar Abdullah | ||
Murad Khadhari | Sattam Al Roqi | ||
Waleed Rashid Bakhshween | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Juninho Bacuna | Mohammed Ali Barnawi | ||
Alexandru Cretu | Mohammed Al-Saiari | ||
Yahya Naji | Faraj Al Rashid | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Cristian Tello | ||
Abdulrahman Al Shammari | Rafi Al-Ruwaili | ||
Abdulmalik Al Shammari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại