Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bandar Darwish 45 | |
![]() Bandar Darwish 58 | |
![]() Alex Collado (Kiến tạo: Abdullah Al Hawsawi) 60 | |
![]() Mohammed Sawaan (Thay: Sultan Al-Shahri) 66 | |
![]() Mohamed Al Makaazi 66 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Craig Goodwin) 71 | |
![]() Abdulaziz Noor (Thay: Odion Ighalo) 71 | |
![]() Saad Bguir (Thay: Mohamed Al Makaazi) 80 | |
![]() Mourad Khodari (Thay: Juninho Bacuna) 80 | |
![]() Jackson Muleka 81 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Jackson Muleka) 83 | |
![]() Hamdan Al Shamrani (Thay: Jumaan Al Dosari) 84 | |
![]() Mohammed Jahfali (Thay: Alex Collado) 89 | |
![]() Abdul Rahman Al Shammeri 90 | |
![]() Hammam Al-Hammami 90+3' | |
![]() Saeed Al Mowalad 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Kholood
Diễn biến Al Wehda vs Al Kholood

Thẻ vàng cho Saeed Al Mowalad.

Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.

Thẻ vàng cho Abdul Rahman Al Shammeri.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Mohammed Jahfali.
Jumaan Al Dosari rời sân và được thay thế bởi Hamdan Al Shamrani.
Jackson Muleka rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.

Thẻ vàng cho Jackson Muleka.
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Mourad Khodari.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Sultan Al-Shahri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.

Thẻ vàng cho Mohamed Al Makaazi.
Abdullah Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Collado đã ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Bandar Darwish nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bandar Darwish.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Kholood
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Ahmed Bandar Derwish (14), Alexandru Cretu (6), Mohamed Al Makahasi (35), Youssef Amyn (11), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Sultan Al-Shahri (7), Aliou Dieng (15), Jumaan Al Dosari (4), Alex Collado (10), Abdulrahman Al-Safari (8), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Thay người | |||
71’ | Craig Goodwin Yahya Naji | 66’ | Sultan Al-Shahri Mohammed Sawaan |
71’ | Odion Ighalo Abdulaziz Noor Sheik | 83’ | Jackson Muleka Hammam Al-Hammami |
80’ | Mohamed Al Makaazi Saad Bguir | 84’ | Jumaan Al Dosari Hamdan Al Shamrani |
80’ | Juninho Bacuna Mourad Khodari | 89’ | Alex Collado Mohammed Jahfali |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Jassim Al-Oshbaan | ||
Alaa Alhaji | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Saad Bguir | Majed Khalifa | ||
Yahya Naji | Hassan Al-Asmari | ||
Ali Al-Salem | Abdulfattah Asiri | ||
Abdulaziz Noor Sheik | Mohammed Jahfali | ||
Waleed Rashid Bakhshween | Hamdan Al Shamrani | ||
Mourad Khodari | Mohammed Sawaan | ||
Saad Al Qahtani | Hammam Al-Hammami |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại