Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Youssef Amyn (Kiến tạo: Meshal Al Alaeli) 45+2' | |
![]() Craig Goodwin (Thay: Saad Bguir) 46 | |
![]() Ala'a Al-Haji (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 46 | |
![]() (Pen) Konstantinos Fortounis 55 | |
![]() Fabio Martins (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis) 59 | |
![]() Abdullah Al Hafith (Thay: Jawad El Yamiq) 67 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Abdulaziz Noor) 67 | |
![]() Khaled Narey (Kiến tạo: Fabio Martins) 72 | |
![]() Morad Khodari (Thay: Mohamed Al Makaazi) 74 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Mohammed Al-Khabrani) 87 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Abdullah Al Salem) 87 | |
![]() Ali Al Shaafi (Thay: Fabio Martins) 88 | |
![]() Ala'a Al-Haji 89 | |
![]() Mohammed Al Abdullah (Thay: Konstantinos Fortounis) 90 | |
![]() Alexandru Cretu 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Khaleej

Diễn biến Al Wehda vs Al Khaleej

Thẻ vàng cho Alexandru Cretu.
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Abdullah.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Mohammed Al-Khabrani rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Fabio Martins đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Khaled Narey ghi bàn!
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Jawad El Yamiq rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hafith.
Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Martins ghi bàn!

V À A A O O O - Konstantinos Fortounis từ Al Khaleej ghi bàn từ chấm phạt đền!
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Ala'a Al-Haji.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Craig Goodwin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Meshal Al Alaeli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Youssef Amyn ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Khaleej
Al Wehda (4-2-3-1): Abdulrahman Al Shammari (21), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Waleed Rashid Bakhshween (4), Abdulaziz Noor Sheik (24), Saad Bguir (18), Youssef Amyn (11), Odion Ighalo (9)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Dimitris Kourbelis (21), Mansour Hamzi (15), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)

Thay người | |||
46’ | Saad Bguir Craig Goodwin | 87’ | Abdullah Al Salem Hisham Al-Dubais |
46’ | Waleed Rashid Bakshween Alaa Alhaji | 87’ | Mohammed Al-Khabrani Murad Al-Hawsawi |
67’ | Abdulaziz Noor Juninho Bacuna | 88’ | Fabio Martins Ali Saeed Ali Al Shaafi |
67’ | Jawad El Yamiq Abdullah Al Hafith | 90’ | Konstantinos Fortounis Mohammed Al-Abdullah |
74’ | Mohamed Al Makaazi Murad Khadhari |
Cầu thủ dự bị | |||
Saad Al-Qahtani | Hisham Al-Dubais | ||
Murad Khadhari | Murad Al-Hawsawi | ||
Juninho Bacuna | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Craig Goodwin | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Alaa Alhaji | Mohammed Al-Abdullah | ||
Ali Abdulqader Makki | Bandar Al Mutairi | ||
Ahmed Bandar Derwish | Marwan Al Haidari | ||
Ahmed Al Rashidi | Raed Ozaybi | ||
Abdullah Al Hafith | Saleh Aboulshamat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại