Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saad Al-Mousa (Thay: Abdulelah Al Amri) 27 | |
![]() Muhannad Shanqeeti (Kiến tạo: Karim Benzema) 37 | |
![]() Jawad El Yamiq 42 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Moussa Diaby) 45 | |
![]() Steven Bergwijn 60 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Craig Goodwin) 67 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Youssef Amyn) 67 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Moussa Diaby) 70 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween (Thay: Alexandru Cretu) 75 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Thay: Fabinho) 84 | |
![]() Awad Al Nashri (Thay: N'Golo Kante) 85 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Muhannad Shanqeeti) 85 | |
![]() Saad Al Qahtani (Thay: Juninho Bacuna) 86 | |
![]() Houssem Aouar (Kiến tạo: Karim Benzema) 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Ittihad

Diễn biến Al Wehda vs Al Ittihad
Karim Benzema đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
N'Golo Kante rời sân và được thay thế bởi Awad Al Nashri.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Alexandru Cretu rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.
Moussa Diaby rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.

V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karim Benzema đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jawad El Yamiq đã ghi bàn!
Karim Benzema đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Muhannad Shanqeeti đã ghi bàn!
Abdulelah Al Amri rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Mousa.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Ittihad
Al Wehda (5-3-2): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Alexandru Cretu (6), Jawad El Yamiq (5), Ali Al-Salem (49), Juninho Bacuna (10), Saad Bguir (18), Mohamed Al Makahasi (35), Youssef Amyn (11), Craig Goodwin (23)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), Abdulelah Al Amri (4), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)

Thay người | |||
67’ | Youssef Amyn Hussain Ahmed Al Issa | 27’ | Abdulelah Al Amri Saad Al-Mousa |
67’ | Craig Goodwin Yahya Naji | 70’ | Moussa Diaby Abdulrahman Al-Oboud |
75’ | Alexandru Cretu Waleed Rashid Bakhshween | 84’ | Fabinho Fawaz Al Saqour |
86’ | Juninho Bacuna Saad Al-Qahtani | 85’ | N'Golo Kante Awad Al-Nashri |
85’ | Muhannad Shanqeeti Saleh Al-Shehri |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Meshal Alaeli | Fawaz Al Saqour | ||
Saad Al-Qahtani | Muath Faquihi | ||
Ali Abdulqader Makki | Saad Al-Mousa | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Abdalellah Hawsawi | ||
Waleed Rashid Bakhshween | Hamed Al Ghamdi | ||
Yahya Naji | Awad Al-Nashri | ||
Murad Khadhari | Abdulrahman Al-Oboud | ||
Odion Ighalo | Saleh Al-Shehri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại