Thứ Sáu, 23/05/2025
Meshal Al Alaeli (Kiến tạo: Alexandru Cretu)
4
Makhir Al Rashidi (Thay: Mohammed Kareem Al Baqawi)
46
Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Baqawi)
46
Fashion Sakala
50
Ala'a Al-Haji
55
Rakan Kaabi (Thay: Sami Al Khaibari)
65
Khalid Al Kabi (Thay: Nawaf Al Harthi)
65
Hussain Al-Issa (Thay: Craig Goodwin)
69
Abdulaziz Noor (Thay: Juninho Bacuna)
69
Mansor Al Beshe (Thay: Gojko Cimirot)
72
Abdulaziz Noor (Thay: Ala'a Al-Haji)
72
Alejandro Pozuelo
74
Odion Ighalo
82
Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
84
Mansor Al Beshe
85
Bandar Darwish (Thay: Odion Ighalo)
85
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
90+3'
Alexandru Cretu
90+14'
(Pen) Fashion Sakala
90+14'
Ali Al-Salem
90+16'

Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Feiha

số liệu thống kê
Al Wehda
Al Wehda
Al Feiha
Al Feiha
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 20
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Wehda vs Al Feiha

Tất cả (23)
90+17'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+16' Thẻ vàng cho Ali Al-Salem.

Thẻ vàng cho Ali Al-Salem.

90+14' V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+14' Thẻ vàng cho Alexandru Cretu.

Thẻ vàng cho Alexandru Cretu.

90+3' Thẻ vàng cho Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.

Thẻ vàng cho Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.

85'

Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Bandar Darwish.

85' Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.

84'

Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.

82' V À A A O O O - Odion Ighalo ghi bàn!

V À A A O O O - Odion Ighalo ghi bàn!

74' V À A A O O O - Alejandro Pozuelo ghi bàn!

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo ghi bàn!

72'

Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.

72'

Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.

69'

Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.

65'

Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.

65'

Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.

55' Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.

50' Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

46'

Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

4'

Alexandru Cretu đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Feiha

Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Ali Al-Salem (49), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Alaa Alhaji (8), Youssef Amyn (11), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Al Feiha (4-4-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Nawwaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)

Al Wehda
Al Wehda
4-2-3-1
1
Abdullah Hussain Al-Oaisher
2
Saeed Al Mowalad
6
Alexandru Cretu
49
Ali Al-Salem
13
Meshal Alaeli
35
Mohamed Al Makahasi
8
Alaa Alhaji
11
Youssef Amyn
10
Juninho Bacuna
23
Craig Goodwin
9
Odion Ighalo
8
Alejandro Pozuelo
9
Renzo Lopez
29
Nawwaf Al Harthi
20
Otabek Shukurov
13
Gojko Cimirot
10
Fashion Sakala
25
Faris Abdi
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
52
Orlando Mosquera
Al Feiha
Al Feiha
4-4-2
Thay người
69’
Craig Goodwin
Hussain Ahmed Al Issa
46’
Mohammed Al Baqawi
Makhir Al Rashidi
72’
Ala'a Al-Haji
Abdulaziz Noor Sheik
65’
Nawaf Al Harthi
Khalid Al Kaabi
85’
Odion Ighalo
Ahmed Bandar Derwish
65’
Sami Al Khaibari
Rakan Al-Kaabi
72’
Gojko Cimirot
Mansor Al Beshe
84’
Faris Abdi
Rangel
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Al Shammari
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Murad Khadhari
Malek Al Abdulmonam
Saad Bguir
Khalid Al Kaabi
Saad Al-Qahtani
Abdulhadi Al-Harajin
Yahya Naji
Mansor Al Beshe
Abdulaziz Noor Sheik
Rakan Al-Kaabi
Ali Abdulqader Makki
Mohammed Al Dowaish
Ahmed Bandar Derwish
Makhir Al Rashidi
Hussain Ahmed Al Issa
Rangel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
04/10 - 2024
Giao hữu
23/12 - 2024
VĐQG Saudi Arabia
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Wehda

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
22/04 - 2025
20/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow