Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Meshal Al Alaeli (Kiến tạo: Alexandru Cretu) 4 | |
![]() Makhir Al Rashidi (Thay: Mohammed Kareem Al Baqawi) 46 | |
![]() Mokher Alrashidi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 46 | |
![]() Fashion Sakala 50 | |
![]() Ala'a Al-Haji 55 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Sami Al Khaibari) 65 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Nawaf Al Harthi) 65 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Craig Goodwin) 69 | |
![]() Abdulaziz Noor (Thay: Juninho Bacuna) 69 | |
![]() Mansor Al Beshe (Thay: Gojko Cimirot) 72 | |
![]() Abdulaziz Noor (Thay: Ala'a Al-Haji) 72 | |
![]() Alejandro Pozuelo 74 | |
![]() Odion Ighalo 82 | |
![]() Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi) 84 | |
![]() Mansor Al Beshe 85 | |
![]() Bandar Darwish (Thay: Odion Ighalo) 85 | |
![]() Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel 90+3' | |
![]() Alexandru Cretu 90+14' | |
![]() (Pen) Fashion Sakala 90+14' | |
![]() Ali Al-Salem 90+16' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Feiha

Diễn biến Al Wehda vs Al Feiha

Thẻ vàng cho Ali Al-Salem.

V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alexandru Cretu.

Thẻ vàng cho Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Bandar Darwish.

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.

V À A A O O O - Odion Ighalo ghi bàn!

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo ghi bàn!
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Noor.
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Mokher Alrashidi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexandru Cretu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Feiha
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Ali Al-Salem (49), Meshal Alaeli (13), Mohamed Al Makahasi (35), Alaa Alhaji (8), Youssef Amyn (11), Juninho Bacuna (10), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Feiha (4-4-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Nawwaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Alejandro Pozuelo (8)

Thay người | |||
69’ | Craig Goodwin Hussain Ahmed Al Issa | 46’ | Mohammed Al Baqawi Makhir Al Rashidi |
72’ | Ala'a Al-Haji Abdulaziz Noor Sheik | 65’ | Nawaf Al Harthi Khalid Al Kaabi |
85’ | Odion Ighalo Ahmed Bandar Derwish | 65’ | Sami Al Khaibari Rakan Al-Kaabi |
72’ | Gojko Cimirot Mansor Al Beshe | ||
84’ | Faris Abdi Rangel |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Murad Khadhari | Malek Al Abdulmonam | ||
Saad Bguir | Khalid Al Kaabi | ||
Saad Al-Qahtani | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Yahya Naji | Mansor Al Beshe | ||
Abdulaziz Noor Sheik | Rakan Al-Kaabi | ||
Ali Abdulqader Makki | Mohammed Al Dowaish | ||
Ahmed Bandar Derwish | Makhir Al Rashidi | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Rangel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại