Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohamed Al Makaazi 5 | |
![]() Abdullah Ahmed Khateeb (Thay: Jack Hendry) 23 | |
![]() Ali Al-Salem (Kiến tạo: Craig Goodwin) 31 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Saad Bguir) 46 | |
![]() Josen Escobar (Thay: Madallah Al Olayan) 57 | |
![]() Radhi Al Otaibi (Thay: Joao Costa) 57 | |
![]() Youssef Amyn 67 | |
![]() Ali Makki (Thay: Ali Al-Salem) 77 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween (Thay: Ala'a Al-Haji) 78 | |
![]() Moussa Dembele (Kiến tạo: Vitinho) 79 | |
![]() Youssef Amyn (Kiến tạo: Craig Goodwin) 86 | |
![]() Ali Makki 88 | |
![]() Saad Al Qahtani (Thay: Youssef Amyn) 90 | |
![]() Ahmed Bamsaud (Thay: Mohammed Abdulrahman) 90 | |
![]() Majed Dawran (Thay: Vitinho) 90 | |
![]() Abdullah Madu 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Ettifaq

Diễn biến Al Wehda vs Al Ettifaq

V À A A O O O - Abdullah Madu ghi bàn!
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Mohammed Abdulrahman rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bamsaud.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.

Thẻ vàng cho Ali Makki.
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Youssef Amyn ghi bàn!
Vitinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moussa Dembele ghi bàn!
Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.
Ali Al-Salem rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.

Thẻ vàng cho Youssef Amyn.
Joao Costa rời sân và được thay thế bởi Radhi Al Otaibi.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Josen Escobar.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ali Al-Salem ghi bàn!
Jack Hendry rời sân và được thay thế bởi Abdullah Ahmed Khateeb.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Ettifaq
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Al-Salem (49), Alexandru Cretu (6), Abdullah Al Hafith (17), Alaa Alhaji (8), Saad Bguir (18), Youssef Amyn (11), Craig Goodwin (23), Mohamed Al Makahasi (35), Odion Ighalo (9)
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Madallah Al-Olayan (33), Abdullah Madu (3), Jack Hendry (4), Vitinho (14), Alvaro Medran (10), Georginio Wijnaldum (8), Abdullah Radif (21), Moussa Dembele (9), João Costa (18)

Thay người | |||
46’ | Saad Bguir Juninho Bacuna | 23’ | Jack Hendry Abdullah Khateeb |
77’ | Ali Al-Salem Ali Abdulqader Makki | 57’ | Madallah Al Olayan Josen Escobar |
78’ | Ala'a Al-Haji Waleed Rashid Bakhshween | 57’ | Joao Costa Radhi Al-Otaibe |
90’ | Youssef Amyn Saad Al-Qahtani | 90’ | Mohammed Abdulrahman Ahmed Bamsaud |
90’ | Vitinho Majed Dawran |
Cầu thủ dự bị | |||
Murad Khadhari | Abdulbasit Hindi | ||
Saad Al-Qahtani | Ahmad Al Harbi | ||
Meshal Alaeli | Abdullah Khateeb | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Ahmed Bamsaud | ||
Ahmed Bandar Derwish | Abdulelah Al Malki | ||
Ali Abdulqader Makki | Josen Escobar | ||
Waleed Rashid Bakhshween | Abdulaziz Al-Aliwah | ||
Ahmed Al Rashidi | Majed Dawran | ||
Juninho Bacuna | Radhi Al-Otaibe |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại