Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Odion Ighalo (Kiến tạo: Craig Goodwin) 6 | |
Christian Bassogog 33 | |
Ibrahima Kone 37 | |
(og) Jawad El Yamiq 40 | |
Meshal Al Alaeli 45+6' | |
Saeed Al-Rubaie 53 | |
Yahya Naji (Thay: Murad Khadhari) 57 | |
Mohamed Al Makahasi (Thay: Waleed Rashid Bakhshween) 57 | |
Yahya Naji (Thay: Morad Khodari) 57 | |
Mohamed Al Makaazi (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 57 | |
Craig Goodwin 58 | |
Ibrahima Kone 61 | |
Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Ibrahima Kone) 72 | |
Saad Bguir (Thay: Youssef Amyn) 77 | |
Bandar Darwish (Thay: Saeed Al Mowalad) 78 | |
Knowledge Musona (Thay: Christian Bassogog) 80 | |
Saleh Al-Abbas (Thay: Diego Ferreira) 81 | |
Hussain Al-Issa (Thay: Jawad El Yamiq) 90 | |
Saleh Al-Harthi (Thay: Saviour Godwin) 90 | |
Alexandru Cretu 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Akhdoud

Diễn biến Al Wehda vs Al Akhdoud
Thẻ vàng cho Alexandru Cretu.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
Jawad El Yamiq rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Diego Ferreira rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Saeed Al Mowalad rời sân và được thay thế bởi Bandar Darwish.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.
Ibrahima Kone rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.
V À A A O O O - Craig Goodwin đã ghi bàn!
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al Makaazi.
Morad Khodari rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Meshal Al Alaeli.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Jawad El Yamiq đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Ibrahima Kone đã ghi bàn!
V À A A O O O - Christian Bassogog đã ghi bàn!
Craig Goodwin đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Akhdoud
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Alexandru Cretu (6), Waleed Rashid Bakhshween (4), Youssef Amyn (11), Murad Khadhari (77), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Diego de Sousa Ferreira (16), Juan Pedroza (18), Eid Al-Muwallad (6), Petros (66), Christian Bassogog (13), Ibrahima Koné (9), Saviour Godwin (10)

| Thay người | |||
| 57’ | Morad Khodari Yahya Naji | 72’ | Ibrahima Kone Muhannad Al Qaydhi |
| 57’ | Waleed Rashid Bakshween Mohamed Al Makahasi | 80’ | Christian Bassogog Knowledge Musona |
| 77’ | Youssef Amyn Saad Bguir | 81’ | Diego Ferreira Saleh Al-Abbas |
| 78’ | Saeed Al Mowalad Ahmed Bandar Derwish | 90’ | Saviour Godwin Saleh Al-Harthi |
| 90’ | Jawad El Yamiq Hussain Ahmed Al Issa | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Saad Al-Qahtani | Rakan Najjar | ||
Ahmed Bandar Derwish | Saleh Al-Abbas | ||
Ali Al-Salem | Saleh Al-Harthi | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Abdulaziz Hetela | ||
Ali Abdulqader Makki | Mohammed Juhaif | ||
Yahya Naji | Muhannad Al Qaydhi | ||
Mohamed Al Makahasi | Hussain Al-Zabdani | ||
Saad Bguir | Knowledge Musona | ||
Ahmed Al Rashidi | Mohammed Al Saeed | ||
Nhận định Al Wehda vs Al Akhdoud
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
