Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Siaka Sidibe.
![]() Fabio Lima 7 | |
![]() Nicolas Gimenez 12 | |
![]() Renato Junior (Thay: Saldanha) 36 | |
![]() Pedro Malheiro 41 | |
![]() Roozbeh Cheshmi 45 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Saeid Saharkhizan) 46 | |
![]() Abolfazl Jalali (Thay: Hossein Goudarzi) 46 | |
![]() (Pen) Fabio Lima 57 | |
![]() Mohammadhossein Eslami (Thay: Munir El Haddadi) 60 | |
![]() Abolfazl Zamani (Thay: Roozbeh Cheshmi) 62 | |
![]() Adama Diallo (Thay: Sergio Pereira Andrade) 63 | |
![]() Abdelrahman Saleh (Thay: Hugo) 64 | |
![]() Renato Junior 72 | |
![]() Moussa Djenepo (Thay: Jasir Asani) 73 | |
![]() Siaka Sidibe (Thay: Nicolas Gimenez) 74 | |
![]() Tahnoon Al Zaabi (Thay: Ali Saleh) 74 | |
![]() Soufian Bouftiny 85 | |
![]() Renato Junior 90+1' |
Thống kê trận đấu Al-Wasl vs Esteghlal
Diễn biến Al-Wasl vs Esteghlal

Al Wasl dẫn trước 7-1 một cách thoải mái nhờ vào Renato Junior.
Đá phạt cho Esteghlal ở nửa sân của Al Wasl.
Gamini Nivon Robesh trao quả ném biên cho đội khách.
Gamini Nivon Robesh ra hiệu cho một quả ném biên cho Esteghlal, gần khu vực của Al Wasl.

V À A A A O O O! Soufiane Bouftini nâng tỷ số lên 6-1 cho Al Wasl bằng một cú đánh đầu.
Fabio De Lima có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.

VÀ A A A O O O! Renato Junior nâng tỷ số lên 6-1 cho Al Wasl bằng một cú đánh đầu.

Abolfazl Zamani bị phạt thẻ cho đội khách.
Esteghlal cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Al Wasl.
Liệu Al Wasl có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Esteghlal?
Esteghlal sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Al Wasl.
Esteghlal tiến lên nhanh chóng nhưng Gamini Nivon Robesh đã thổi phạt việt vị.
Soufiane Bouftini đánh đầu trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Al Wasl.
Al Wasl được trọng tài Gamini Nivon Robesh cho hưởng một quả phạt góc.
Phạt trực tiếp cho Esteghlal ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Al Wasl ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Esteghlal.
Esteghlal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Al Wasl bị việt vị.
Đội chủ nhà thay Ali Saleh bằng Tahnoon Al Zaabi.
Đội hình xuất phát Al-Wasl vs Esteghlal
Al-Wasl: Khaled Al Senani (1), Soufiane Bouftini (4), Hugo (16), Adryelson (34), Fabio De Lima (10), Serginho (19), Serginho (19), Nicolas Gimenez (31), Renato Tapia (13), Ali Saleh (7), Malheiro (79), Saldanha (11)
Esteghlal: Antonio Adan (1), Hossein Goudarzi (27), Didier Ndong (22), Aref Aghasi (23), Armin Sohrabian (3), Roozbeh Cheshmi (4), Ramin Rezaeian (10), Saeid Saharkhizan (11), Munir El Haddadi (17), Alireza Koushki (20), Jasir Asani (70)
Thay người | |||
36’ | Saldanha Renato Júnior | 46’ | Saeid Saharkhizan Duckens Nazon |
63’ | Sergio Pereira Andrade Adama Diallo | 46’ | Hossein Goudarzi Abolfazl Jalali |
64’ | Hugo Abdelrahman Saleh | 60’ | Munir El Haddadi Mohammadhossein Eslami |
74’ | Nicolas Gimenez Siaka Sidibe | 62’ | Roozbeh Cheshmi Abolfazl Zamani |
74’ | Ali Saleh Tahnoon Al Zaabi | 73’ | Jasir Asani Moussa Djenepo |
Cầu thủ dự bị | |||
Yousif Ali Almheiri | Saleh Hardani Kherad | ||
Siaka Sidibe | Mohammadreza Azadi | ||
Abdelrahman Saleh | Amirmohammad Razzaghinia | ||
Tahnoon Al Zaabi | Duckens Nazon | ||
Rodrigo Litmanney Ribeiro de Almeida | Moussa Djenepo | ||
Malek Janeer | Abolfazl Zamani | ||
Gabriel dos Santos da Silva | Saman Fallah | ||
Brahian Palacios | Abolfazl Jalali | ||
Mohamed Ali | Seyed Aria Hosseinifard | ||
Adama Diallo | Habib Far Abbasi | ||
Renato Júnior | Mohammadhossein Eslami | ||
Suhail Abdulla Ibrahim | Esmaeil Gholizadeh Samian |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al-Wasl
Thành tích gần đây Esteghlal
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại