Akram Afif 12 | |
Rodrigo Tabata 17 | |
Hassan Al Haidos 33 | |
Akram Afif 58 | |
Andre Ayew 66 | |
Boualem Mesmoudi 79 | |
Abdelkarim Hasan Fadlalla 90+2' |
Thống kê trận đấu Al-Wakra vs Al-Sadd
số liệu thống kê

Al-Wakra

Al-Sadd
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Al-Wakra vs Al-Sadd
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Qatar
Thành tích gần đây Al-Wakra
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
Thành tích gần đây Al-Sadd
Qatar Stars League Cup
AFC Champions League
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
AFC Champions League
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
VĐQG Qatar
AFC Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Qatar
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 10 | 25 | T T T T T | |
| 2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | H B T H T | |
| 3 | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B T B T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 17 | H B T T T | |
| 5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | H T B B B | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | B T T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | T B T H B | |
| 8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 12 | H T B H B | |
| 9 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | T B T B T | |
| 10 | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | T T B H B | |
| 11 | 10 | 2 | 0 | 8 | -15 | 6 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 1 | 1 | 8 | -15 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
