Thứ Ba, 14/10/2025
Steven Bergwijn (Kiến tạo: Fabinho)
21
Muhannad Shanqeeti
37
Jan-Carlo Simic (Thay: Saleh Al-Shehri)
46
Caio Canedo
50
Mohammad Ghorbani
58
Caio Canedo (Kiến tạo: Omar Khribin)
62
Saad Al-Mousa
65
Fabinho
67
Awad Al Nashri (Thay: Faisel Al-Ghamdi)
70
Abdulla Hamad Salmeen (Thay: Facundo Kruspzky)
77
Geronimo Rivera (Thay: Caio Canedo)
77
Brahima Diarra (Thay: Mohammad Ghorbani)
77
Abdulrahman Al-Obood (Thay: Steven Bergwijn)
84
Yaseen Al-Jaber (Thay: Saad Al-Mousa)
84
Mahamadou Doumbia (Thay: Houssem Aouar)
85
Lucas Pimenta
90+8'
Lucas Pimenta
90+10'

Thống kê trận đấu Al-Wahda vs Al Ittihad

số liệu thống kê
Al-Wahda
Al-Wahda
Al Ittihad
Al Ittihad
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al-Wahda vs Al Ittihad

Tất cả (47)
90+10' Thẻ vàng cho Lucas Pimenta.

Thẻ vàng cho Lucas Pimenta.

90+9'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' V À A A O O O - Lucas Pimenta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lucas Pimenta đã ghi bàn!

90+8' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

85'

Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Doumbia.

84'

Saad Al-Mousa rời sân và được thay thế bởi Yaseen Al-Jaber.

84'

Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.

77'

Mohammad Ghorbani rời sân và được thay thế bởi Brahima Diarra.

77'

Caio Canedo rời sân và được thay thế bởi Geronimo Rivera.

77'

Facundo Kruspzky rời sân và được thay thế bởi Abdulla Hamad Salmeen.

70'

Faisel Al-Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Awad Al Nashri.

67' Thẻ vàng cho Fabinho.

Thẻ vàng cho Fabinho.

65' Thẻ vàng cho Saad Al-Mousa.

Thẻ vàng cho Saad Al-Mousa.

62'

Omar Khribin đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Caio Canedo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Caio Canedo đã ghi bàn!

62' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Mohammad Ghorbani.

Thẻ vàng cho Mohammad Ghorbani.

50' Thẻ vàng cho Caio Canedo.

Thẻ vàng cho Caio Canedo.

46'

Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Jan-Carlo Simic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Al-Wahda vs Al Ittihad

Al-Wahda (4-2-3-1): Zayed Ahmed Alhammadi (36), Ala Zhir (5), Lucas Pimenta (3), Favour Ogbu (30), Ruben Amaral (19), Jadsom (25), Mohammad Ghorbani (6), Caio Canedo (7), Dušan Tadić (10), Facundo Kruspzky (11), Omar Khribin (70)

Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Shanqeeti (13), Saad Al-Mousa (6), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), Faisal Al-Ghamdi (16), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Saleh Al-Shehri (11)

Al-Wahda
Al-Wahda
4-2-3-1
36
Zayed Ahmed Alhammadi
5
Ala Zhir
3
Lucas Pimenta
30
Favour Ogbu
19
Ruben Amaral
25
Jadsom
6
Mohammad Ghorbani
7
Caio Canedo
10
Dušan Tadić
11
Facundo Kruspzky
70
Omar Khribin
11
Saleh Al-Shehri
34
Steven Bergwijn
10
Houssem Aouar
19
Moussa Diaby
8
Fabinho
16
Faisal Al-Ghamdi
12
Mario Mitaj
2
Danilo Pereira
6
Saad Al-Mousa
13
Muhannad Shanqeeti
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
Al Ittihad
4-2-3-1
Thay người
77’
Caio Canedo
Geronimo Rivera
46’
Saleh Al-Shehri
Jan-Carlo Šimić
77’
Mohammad Ghorbani
Brahima Diarra
70’
Faisel Al-Ghamdi
Awad Al-Nashri
77’
Facundo Kruspzky
Abdulla Hamad
84’
Steven Bergwijn
Abdulrahman Al-Oboud
84’
Saad Al-Mousa
Yaseen Al-Jaber
85’
Houssem Aouar
Mahamadou Doumbia
Cầu thủ dự bị
Abdelaziz Mohamed
Jan-Carlo Šimić
Haza Shehab
Mohammed Al Absi
Mansoor Al-Menhali
Osama Al-Mermesh
Mohamed Hasan Alshamsi
Awad Al-Nashri
Mansour Saleh
Mahamadou Doumbia
Mobin Dehghan
Abdulrahman Al-Oboud
Geronimo Rivera
Ahmed Mazen Alghamdi
Bernardo Folha
Muath Faquihi
Guga
Hamed Al Ghamdi
Arnau Pradas
Yaseen Al-Jaber
Brahima Diarra
Jan-Carlo Šimić
Abdulla Hamad
Roger
Abdulla Hamad

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Al-Wahda

AFC Champions League
29/09 - 2025
VĐQG UAE
24/09 - 2025
19/09 - 2025
AFC Champions League
15/09 - 2025
VĐQG UAE
11/09 - 2025
UAE League Cup
06/09 - 2025
H1: 2-1
31/08 - 2025
H1: 1-1
VĐQG UAE
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Syria
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Al Ittihad

AFC Champions League
VĐQG Saudi Arabia
27/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
24/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
20/09 - 2025
AFC Champions League
15/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Saudi Arabia Super Cup
19/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow